Nổi tiếng với sự dí dỏm châm biếm và cái nhìn mỉa mai về bản chất
con người, Ambrose Bierce đã được gán cho biệt danh “Bierce Cay Độc.” Chủ nghĩa
hoài nghi đầy giễu cợt của ông được thể hiện rõ trong The Devil’s Dictionary (Từ điển của Quỷ),
một tác phẩm ban đầu được xuất bản dưới tựa đề The Cynic’s Word
Book (Sách từ ngữ của Kẻ hoài nghi). Cuốn sách hài hước này, thường mang lại những hiểu
biết sắc bén đến bất ngờ, luôn xứng đáng được người đọc ghé thăm bất cứ lúc
nào, khi Bierce lần lượt đưa ra những tuyên ngôn ấn tượng về bản chất con người
và cuộc sống thường nhật.
Là một nhà văn truyện ngắn, Bierce đã để lại cho chúng ta nhiều tác phẩm quý giá. Truyện ngắn nổi tiếng nhất và được đọc nhiều nhất của ông, An Occurrence at Owl Creek Bridge (Một sự kiện ở cầu Owl Creek), được viết một
cách tuyệt vời. Chúng tôi khuyến khích học sinh và giáo viên sử dụng
Hướng dẫn học tập của chúng tôi để hiểu rõ hơn về truyện này. Dù không cần chuyên
gia để nhận ra giá trị của nó, nhưng để củng cố thêm, nhà văn Kurt Vonnegut, Jr. từng xem An
Occurrence at Owl Creek Bridge là truyện ngắn vĩ đại nhất của Hoa Kỳ và là một
kiệt tác hoàn hảo của
thiên tài văn chương Mỹ. Dù dễ đoán
hơn, chúng tôi cũng đề cử A Horseman in the Sky (Một kỵ sĩ
trên trời) như một tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
văn học. Toàn bộ sự nghiệp văn chương của Bierce là hình mẫu tiêu biểu của thể loại Chủ nghĩa Hiện thực (Realism).
Năm 1913, trong thời kỳ Chiến tranh Cách mạng Mexico, Bierce đã đến Mexico để tận mắt chứng kiến cuộc xung đột. Ông biến mất
một cách bí ẩn khi đang đồng hành cùng quân nổi dậy. Có tin đồn rằng ông đã bị giết
bởi chính nhà cách mạng Pancho Villa vào đầu năm 1914, nhưng điều này vẫn chỉ là
phỏng đoán. Trước khi mất tích đầy bí ẩn, Bierce từng tham chiến trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ với tư cách là binh sĩ
thuộc Trung đoàn số 9 Indiana của Liên bang. Ông đã được báo chí nhắc đến nhiều
sau trận Philippi—trận đánh được xem là “trận đầu tiên”—khi ông liều mình, dưới làn
đạn, giải cứu một đồng đội bị thương nặng tại trận Rich Mountain. Ông được xem là một trong những nhà văn nổi bật duy nhất thuộc
thể loại văn học Nội chiến Mỹ có trải nghiệm thực sự trên chiến trường. Năm 1864, ông bị thương ở đầu tại trận Kennesaw Mountain, phải tạm
nghỉ, rồi sau đó rời quân đội. Ông được bổ nhiệm làm trung úy tại San Francisco, nơi ông sống nhiều năm và trở nên nổi tiếng với vai trò cộng tác viên và biên tập viên cho nhiều tờ báo và tạp chí địa phương.
Bierce trở thành một trong những cây bút có ảnh hưởng lớn nhất ở miền Tây nước
Mỹ, làm việc cho tờ The
San Francisco Examiner của ông trùm báo
chí Hearst, bắt đầu từ năm 1887 với chuyên mục “The Prattle” (Lời châm chọc),
một loạt bài bình luận sắc bén khiến tờ báo vướng vào nhiều
vụ tranh cãi mà Hearst
phải ra tay dàn xếp.
Các truyện ngắn của Bierce được xây
dựng dựa trên những điều kinh hoàng ông từng chứng kiến trong chiến tranh, đặc
biệt là các truyện The
Boarded Window (Cửa sổ bị niêm
kín), Killed at
Resaca (Bị giết ở Resaca), và Chickamauga.
Ngoài các truyện chiến tranh và truyện ma, Bierce còn xuất bản vài tập thơ. Với phong cách ưa thích
là châm biếm và quái dị, ông đã phát hành
Fantastic Fables (Những truyện ngụ ngôn kỳ dị), theo sau là tác phẩm nổi tiếng
hơn, The Devil’s Dictionary, một cuốn sách
châm biếm gồm những định nghĩa lấy từ các mẩu tin trên báo, xuất bản
năm 1906. Tác phẩm này được in trọn trong tập thứ bảy
của bộ Collected Works (Tuyển tập Tác phẩm) gồm mười hai tập, phát hành năm 1909.
Đã có ít nhất ba bộ phim được chuyển thể từ truyện An Occurrence at Owl Creek Bridge: The Bridge, một bộ phim câm năm 1929, và hai phiên bản của loạt phim
The Twilight Zone năm 1964—một bằng tiếng Pháp, một bằng tiếng Anh. Gần đây hơn, loạt phim truyền hình Lost của
đài ABC có một tập mang tên “The Long Con” (Mưu mẹo dài hơi), cũng dựa trên truyện ngắn của Bierce. “The Mocking-Bird” của Ambrose Bierce — một tác phẩm ngắn nhưng sâu sắc,
mang nhiều tầng ý nghĩa về chiến tranh, ký ức, tình thân và bi kịch con người.
Dưới đây
là một số ý nghĩa chính của truyện:
1. Bi kịch của chiến tranh huynh đệ tương tàn
Truyện kể về William Grayrock, một người lính Liên bang trong cuộc
Nội chiến Hoa Kỳ, người trong lúc đang tuần tra đã ngủ quên và mơ về quá khứ — nơi anh và người anh em
sinh đôi John cùng sống bên bờ sông êm đềm, gắn bó như một linh hồn. Đến cuối
truyện, William phát
hiện người lính kẻ thù mà anh vừa giết chính là người anh em song sinh của mình. Đây là bi kịch khủng khiếp nhất của chiến tranh: khi con người giết lẫn
nhau mà không biết rằng họ là máu mủ, ruột rà.
Ý nghĩa sâu xa: Cuộc Nội chiến Mỹ là cuộc chiến giữa những người
cùng một dân
tộc, đôi khi là cùng một gia đình. Bierce — người từng là lính — đã thể hiện nỗi ám
ảnh và bi kịch tột cùng của chiến tranh
qua hình ảnh tượng trưng đầy đau đớn này.
2. Ký ức tuổi thơ và sự mất mát
Giấc mơ của William trong khi ngủ giữa rừng là một miền ký ức
trong sáng, hồn nhiên của tuổi thơ, với những hình ảnh đẹp như tranh: sông lớn,
tàu hơi nước, mùi bạc hà, cây sơn, tiếng chim nhại. Những yếu tố này
tượng trưng cho sự thuần khiết đã
mất – một thế giới mà chiến tranh đã phá nát.
Tiếng chim nhại trở thành biểu tượng của tình yêu thương,
của tuổi thơ hạnh phúc
– và cuối truyện, khi chim cất tiếng hót, nó khơi lại tất cả những ký ức, khiến
William khóc như một đứa trẻ… trước khi phát hiện sự thật bi thảm.
3. Nỗi cô đơn và sự tách biệt trong cuộc sống trưởng thành
Sau khi mẹ mất, hai anh em bị chia cách, sống với hai dòng họ khác
nhau – không còn liên lạc, và mỗi người lớn lên trong thế giới riêng. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho quá trình con người trưởng thành: chia lìa, xa cách, không còn gắn bó
được như thuở thơ ấu. Cái chết của người mẹ cũng là dấu chấm hết cho sự hồn nhiên
của họ.
4. Chiến tranh hủy diệt tình người và bản sắc cá nhân
Cuối truyện, William không trả lời khi được điểm danh, như thể anh đã chết cùng người anh em của mình – hoặc đã đánh mất bản thân sau phát hiện kinh hoàng ấy. Câu chuyện
kết thúc trong im lặng, với tiếng chim bay đi trong hoàng hôn, mang
theo ánh sáng và tình thương.Câu cuối truyện – “không bao giờ còn có hồi đáp nữa” – là tuyên ngôn u ám cho hậu quả tinh thần của chiến tranh.
Tóm lại,
The Mocking-Bird là một lời tố cáo
nhẹ nhàng nhưng sâu cay về chiến tranh, là bản hợp xướng buồn về tuổi thơ đã mất,
tình thân bị chia lìa, và nỗi đau vĩnh viễn của
con người khi đánh mất nhau trong vòng xoáy khốc liệt của lịch sử.
Hình tượng con chim nhại (mocking-bird) trong truyện The Mocking-Bird của Ambrose Bierce là một biểu tượng trung tâm, mang nhiều tầng
nghĩa sâu sắc và xúc động. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. Biểu tượng của tuổi thơ trong sáng và hạnh phúc đã mất
Tiếng hót của chim nhại trong giấc mơ của William là âm thanh
xuyên suốt thời thơ ấu:
“And through all the golden days floated
one unceasing sound—the rich, thrilling melody of a mocking-bird in a cage by
the cottage door.”
Chim nhại tượng trưng cho niềm vui, sự hồn nhiên và gắn kết của hai anh em bên bờ sông, khi chưa có chiến
tranh, chưa có mất mát. Nó là tiếng vọng của một thời yên bình đã vĩnh viễn trôi qua.
2. Biểu tượng của tình thân không thể chia cắt
Khi mẹ mất, hai anh em bị chia cách. Nhưng:
“Yet still through the aftertime of his
loneliness its song filled all the dream, and seemed always sounding in his ear
and in his heart.”
Mặc dù người anh mang theo con chim, nhưng tiếng hót của nó vẫn
luôn ngân vang trong tâm hồn William, như một sợi dây thiêng liêng nối liền hai linh hồn song sinh, bất chấp thời gian và không gian.
3. Dấu hiệu báo trước và thức tỉnh tâm hồn
Ngay trước khi William phát hiện xác của người
anh, tiếng chim bỗng nhiên xuất hiện giữa rừng – bất ngờ và mãnh liệt:
“…poured from its joyous breast so inexhaustible floods of song as but one
of all God’s creatures can utter in His praise.”
Tiếng hót như đánh thức bản thể thật của William – đưa anh trở về với bản ngã trẻ thơ, gợi lại nỗi nhớ, sự mất mát, và linh cảm điều gì đó thiêng liêng đang hiện ra.
Anh bật khóc như một đứa trẻ, và chính khoảnh khắc đó, linh hồn người
anh đang “trở về” với anh, trong tiếng hót cuối cùng của chim nhại.
4. Biểu tượng của linh hồn và sự siêu thoát
Khi William phát hiện xác John, chim nhại bay
đi trong hoàng hôn:
“The bird… glided
silently away through the solemn spaces of the wood.”
Đó không chỉ là một chuyển động vật lý. Chim nhại lúc ấy là linh hồn, là khúc hát cuối cùng của sự sống, của tình yêu, của
ký ức. Nó bay đi như một lời từ biệt thiêng liêng, mang theo tất cả
ánh sáng của
quá khứ và đẩy con người vào thực tại tàn khốc.
5. Biểu tượng của cái đẹp vô tội giữa chiến tranh tàn ác
Như trong tựa đề To Kill a Mockingbird của Harper Lee (một tác phẩm khác), chim nhại là hình tượng của cái đẹp vô tội, chỉ biết mang lại niềm vui. Trong truyện này, cũng như thế, nó đại diện cho những gì thuần khiết nhất bị hủy diệt bởi chiến tranh — một thứ bi kịch không gì có thể chuộc lại.
Con chim nhại trong truyện là một biểu tượng đa tầng và giàu cảm
xúc:
• Là tuổi thơ
• Là tình thân
• Là ký ức sống động
• Là linh hồn bất tử
• Là vẻ đẹp bị đánh mất
Nó vừa là âm thanh dẫn dắt trí nhớ, vừa là điềm báo cho thảm kịch,
vừa là điểm kết cho sự đoàn tụ trong bi kịch.
* * *
Thời
gian: một buổi chiều Chủ nhật dễ chịu vào đầu mùa thu năm 1861.
Địa điểm: giữa lòng một khu rừng thuộc vùng núi tây nam tiểu
bang Virginia.
Binh nhì Grayrock của quân Liên bang đang
ngồi thoải mái dưới gốc một cây
thông lớn, tựa lưng vào thân cây, hai chân duỗi thẳng trên mặt đất, khẩu súng trường đặt
ngang trên đùi, hai tay (đan vào nhau để khỏi rơi xuống hai bên) đặt trên nòng
súng. Chiếc mũ lụp xụp kéo xuống gần che kín mắt vì phần sau đầu anh
dựa vào thân cây, khiến ai nhìn thấy cũng tưởng anh đang
ngủ.
Nhưng binh nhì Grayrock không ngủ; nếu anh làm vậy thì sẽ gây nguy hiểm cho lợi ích của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, bởi
anh đang ở rất xa khỏi chiến tuyến, dễ bị quân địch bắt hoặc giết. Hơn nữa, tâm trạng của anh cũng không thích hợp cho việc nghỉ ngơi.
Nguyên nhân khiến tâm trí anh xáo động là thế này: đêm
trước, anh vừa làm nhiệm vụ gác tiền đồn và được bố trí làm lính gác tại chính
khu rừng này. Đêm hôm đó tuy không có trăng nhưng trời trong, thế mà giữa tán rừng
rậm, bóng tối vẫn phủ dày đặc. Vị trí gác của Grayrock cách khá xa những
trạm gác bên phải và bên trái, vì các lính gác đã được triển khai quá xa khỏi
doanh trại, khiến tuyến phòng thủ trải dài hơn mức cần thiết so với lực lượng được điều động để trấn giữ.
Cuộc chiến khi đó vẫn còn non trẻ, và các doanh trại quân đội thường
mắc sai lầm cho rằng trong lúc ngủ, họ sẽ được bảo vệ tốt hơn bởi những tuyến
phòng thủ mỏng trải dài ra xa về phía địch, thay vì những tuyến dày hơn ở gần. Và chắc chắn rằng họ cần được báo động càng sớm càng tốt
nếu quân địch tiến đến, bởi vào
thời đó, họ vẫn còn có thói quen cởi bỏ quân phục khi ngủ – một điều hoàn toàn
không phù hợp với tinh thần nhà binh. Sáng ngày 6 tháng 4 nổi tiếng
tại trận Shiloh, nhiều binh lính dưới quyền Grant khi bị đâm bởi lưỡi lê của quân miền Nam vẫn trần truồng như thường dân; nhưng
điều này không phải do
lỗi của hàng phòng thủ. Sai lầm của họ là
một sai lầm khác: họ không hề có lính gác. Có lẽ đây là một sự lan man vô ích. Tôi không có ý định khiến
độc giả quan tâm đến số phận của cả một đạo quân; điều ta cần xem xét ở đây là số phận của binh nhì Grayrock.
Trong hai tiếng sau khi được để lại tại vị trí gác cô lập vào đêm thứ Bảy đó, anh đứng bất động, dựa vào thân một cái cây lớn, chăm chăm nhìn vào bóng tối
phía trước, cố gắng nhận ra những vật thể quen thuộc – vì ban ngày anh đã
từng gác tại chính vị trí này. Nhưng giờ đây mọi thứ đã khác hẳn; anh không còn
nhìn thấy rõ từng chi tiết, mà chỉ là những khối lù mù không rõ hình thù.
Dưới ánh sáng ban ngày thì những hình thù ấy vốn không gây chú ý, giờ lại trở nên lạ lẫm.
Một cảnh quan chỉ toàn cây cối và bụi rậm
thì thiếu sự phân định rõ ràng, rối rắm
và không có điểm nhấn để tập trung quan sát. Thêm vào đó là bóng đêm không trăng,
khiến người ta cần nhiều hơn là trí thông minh thiên bẩm hay sự giáo
dục thành thị để có thể giữ vững phương hướng.
Và thế là xảy ra chuyện: binh nhì Grayrock, sau khi chăm chú quan sát
phía trước, rồi khờ khạo quay một vòng quanh cây để kiểm tra toàn cảnh xung
quanh (bằng cách lặng lẽ đi vòng quanh thân cây), đã mất phương hướng và làm giảm
nghiêm trọng hiệu quả của mình với tư cách là lính gác. Anh bị lạc ngay tại vị trí canh
gác – không thể biết nên hướng mắt về phía nào để phát hiện địch, hay đâu là phía có doanh trại đang say ngủ, nơi mà anh
chịu trách nhiệm bảo vệ bằng cả tính mạng. Lại thêm nhiều yếu tố bất lợi khác
liên quan đến sự an toàn của chính bản thân, Grayrock trở nên vô
cùng lo lắng.
Nhưng anh không có thời gian để lấy lại sự bình tĩnh, vì ngay khi vừa nhận ra hoàn cảnh trớ trêu của
mình, anh đã nghe thấy tiếng lá xào xạc và tiếng cành cây khô gãy, và khi
quay về hướng phát ra âm thanh, tim anh như ngừng đập, anh thấy trong bóng tối
hiện lên hình dáng mờ mờ của một người.
“Đứng lại!” – Grayrock hét lớn một cách dứt khoát,
đúng theo bổn phận, và kèm theo đó là tiếng lạch cạch sắc lạnh của khẩu súng được
lên đạn – “Ai đó?”
Không có ai trả lời; hoặc ít nhất có một thoáng chần chừ, và nếu có câu trả lời thì nó đã bị lấn át bởi tiếng
súng của người lính gác. Trong màn đêm yên tĩnh giữa rừng, tiếng nổ như sấm động,
và chưa kịp tan thì nó đã được đáp lại bởi những phát súng từ các trạm gác bên
trái và bên phải – một loạt súng đồng loạt như thể phản ứng dây
chuyền. Trong suốt hai tiếng qua, mỗi người lính gác chưa quen trận mạc đều đã tưởng tượng ra địch thủ, tự dựng lên
những bóng ma giữa rừng thẳm, và phát súng của Grayrock đã khiến cả “đội quân tưởng
tượng” đó trở nên hiện hữu. Tất cả lập tức rút lui hối hả về khu trại dự bị – tất
cả, trừ Grayrock, người không biết nên chạy về hướng nào.
Khi không có kẻ thù nào xuất hiện, doanh trại cách đó hai dặm đã thức dậy, rồi lại
thay đồ ngủ, lên giường tiếp, và hàng phòng thủ lại được thiết lập lại một cách thận trọng, người ta phát hiện Grayrock vẫn kiên cường bám
trụ tại vị trí. Anh được sĩ quan gác đêm khen ngợi là người lính duy nhất của đội
gác can đảm ấy xứng đáng được ví như “tiếng thét nơi địa
ngục” – một đơn vị hiếm thấy của giá trị tinh thần.
Trong lúc đó, Grayrock đã cố gắng tìm kỹ mà vẫn không thể tìm thấy thi thể kẻ lạ mà anh nghĩ mình đã bắn trúng, vì anh là một
trong những xạ thủ bẩm sinh – người có khả năng bắn trúng mục tiêu nhờ cảm giác
trực giác về phương hướng, nguy hiểm cả ban đêm lẫn ban ngày. Suốt nửa
đời người của tuổi hai mươi tư, anh từng là nỗi khiếp đảm của các
bia bắn ở ba thành phố. Không tìm thấy “chiến lợi
phẩm”, anh khôn ngoan giữ im lặng, và cảm thấy nhẹ nhõm khi
thấy sĩ quan và đồng đội đều mặc nhiên cho rằng vì anh không bỏ chạy nên chắc là
không gặp kẻ thù. “Lời khen danh dự” anh nhận được là nhờ vào việc… không chạy trốn.
Tuy nhiên, Grayrock vẫn không thỏa mãn với
trải nghiệm đêm đó, và hôm sau, anh viện ra một lý do khá hợp lý
để xin giấy phép ra ngoài chiến tuyến, và vị tướng chỉ huy đã nhanh chóng đồng ý
để ghi nhận lòng dũng cảm của anh. Anh ra ngoài từ đúng điểm
gác đêm qua, nói với lính gác đang làm nhiệm vụ rằng mình đánh rơi một vật – điều
này hoàn toàn đúng – rồi tiếp tục cuộc tìm kiếm người mà anh tin rằng
mình đã bắn trúng, và nếu người đó chỉ bị thương, thì anh hy vọng sẽ lần
theo vết máu. Tuy nhiên, anh vẫn không thành công khi trời sáng cũng như trong
bóng tối đêm trước. Sau khi đi một quãng đường xa và liều lĩnh xâm nhập sâu vào lãnh thổ miền
Nam, anh đành từ bỏ việc tìm kiếm, mệt nhoài, và ngồi xuống dưới gốc cây thông lớn – chính nơi mà ta đã thấy anh lúc đầu – đắm chìm trong
nỗi thất vọng.
Không nên hiểu rằng sự thất vọng của Grayrock xuất phát
từ bản tính tàn nhẫn bị cản trở trong việc giết người. Trong đôi mắt sáng
trong, đôi môi tinh tế và vầng trán rộng của chàng trai trẻ ấy, người ta có thể đọc được
một câu chuyện khác hẳn, và trên
thực tế, anh là sự kết hợp hiếm hoi
giữa sự gan dạ và nhạy cảm, dũng cảm và lương tâm.
“Tôi cảm thấy thất vọng,” anh tự nói với chính mình, ngồi đó giữa làn sương vàng
như biển sương bao trùm khu rừng – “thất vọng
vì không tìm thấy một con người nào bị chết bởi tay tôi! Vậy chẳng
lẽ tôi thực sự mong muốn đã giết một người, dù là trong lúc thi hành nhiệm vụ mà
có thể hoàn thành được mà không cần điều đó? Còn mong gì hơn? Nếu có mối
nguy nào đó, phát súng của tôi đã ngăn chặn nó – đó là điều tôi được giao để làm.
Không, tôi thực sự mừng nếu không có sinh mạng con người nào bị tước đoạt một cách
không cần thiết bởi tay tôi. Nhưng tôi đang ở trong một tình thế giả dối. Tôi
đã để cho mình được khen ngợi bởi cấp trên và ghen tị bởi đồng đội.
Cả doanh trại đang ngợi ca sự dũng cảm của tôi. Điều đó
không công bằng; tôi biết mình can đảm, nhưng những lời khen ấy là dành cho những hành động cụ thể mà tôi không
thực sự làm – hoặc đã làm… một cách khác. Người ta tin rằng tôi đã đứng vững tại
vị trí gác mà không nổ súng, trong khi tôi lại là người khơi mào trận bắn, và tôi
không rút lui trong lúc hỗn loạn đơn giản vì bị lạc hướng. Vậy tôi phải làm sao? Giải thích rằng tôi thấy kẻ thù và đã bắn? Ai cũng nói vậy về bản thân họ, nhưng chẳng ai tin. Tôi
có nên nói ra sự thật – điều có thể làm tổn hại đến danh tiếng dũng cảm của tôi,
và lại mang hiệu ứng như một lời nói dối? Ớn
quá! Tất cả chuyện này thật tệ. Lạy Chúa, giá như tôi có thể tìm thấy người ấy!”
Và trong lúc ước mong như thế, Binh nhì Grayrock, cuối cùng
bị sự uể oải của buổi chiều khuất phục và ru ngủ bởi tiếng rì rào êm ả của lũ côn
trùng vo ve quanh những lùm cây thơm ngát, đã quên bẵng nghĩa vụ với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ mà thiếp đi, tự phơi mình ra nguy cơ bị bắt. Và trong giấc ngủ ấy, anh
mơ.
Anh thấy mình là một cậu bé sống trong một
miền đất xa xăm và tươi đẹp, bên bờ một con sông lớn, nơi những chiếc tàu hơi nước
cao vút lặng lẽ trôi lên trôi xuống, phía trên là những làn khói đen uốn lượn báo
trước sự hiện diện của chúng từ khi còn khuất sau khúc quanh, và vẫn còn nhìn thấy từ xa hàng dặm. Luôn luôn bên cạnh anh, cùng dõi theo
những con tàu ấy, là một người mà anh đã trao cả trái tim và linh hồn trong tình
yêu thương—người anh em song sinh. Hai người cùng nhau dạo chơi dọc theo bờ
sông; cùng khám phá những cánh đồng xa hơn bên kia, và hái những nhánh bạc hà thơm nồng,
những que gỗ mùi sâm mát lạnh nơi các đồi cao nhìn xuống tất cả—phía bên kia là
Vùng Đất Kỳ Diệu, miền đất của tưởng tượng. Tay trong tay và tim trong tim, hai
người con trai—duy nhất của một người mẹ góa bụa—cùng nhau bước
đi trên những lối mòn đầy ánh sáng, trong những thung lũng hòa bình, khám phá bao điều
mới mẻ dưới một mặt trời chưa từng thấy. Và suốt những ngày vàng ấy, vang vọng một âm thanh không ngớt—giai điệu phong phú và mê hoặc
của một chú chim nhại trong lồng treo trước hiên nhà. Giai điệu ấy lan tỏa, ôm trọn mọi khoảng lặng của tâm hồn trong giấc mơ, như một lời
ban phước bằng âm nhạc. Con chim hân hoan ấy hát mãi không
thôi; những âm thanh phong phú và biến hóa vô tận như tuôn chảy từ cổ họng nó không cần gắng sức, thành từng giọt
từng dòng, theo nhịp trái tim, như dòng suối đang rì rào. Âm thanh trong trẻo và
mới mẻ ấy dường như chính là linh hồn của khung cảnh, là ý nghĩa và lời giải thích hữu hình cho những bí ẩn của cuộc sống và tình yêu.
Nhưng rồi đến lúc những ngày trong mơ ấy tối sầm lại bởi nỗi buồn trong mưa lệ. Người mẹ hiền qua đời, ngôi
nhà nơi đồng cỏ bên dòng sông lớn tan vỡ, hai anh em
bị chia lìa cho hai người thân trong họ. William (người đang mơ) đến sống ở một thành phố đông đúc trong Vùng Đất Tưởng Tượng, còn John thì vượt sông đến Miền Đất Kỳ Diệu, được đưa về một vùng đất xa xôi
nơi dân cư và phong tục bị cho là xa lạ và tội lỗi. Khi phân chia gia
tài của người mẹ mất,
John là người nhận được tất cả thứ được
xem là quý giá—con chim nhại. Anh em có thể chia lìa, nhưng con chim thì không
thể chia đôi, nên nó bị mang theo về miền đất xa lạ, và thế giới
của William mãi mãi không còn nghe tiếng hót của nó nữa. Tuy vậy, trong suốt những
năm tháng cô đơn về sau, tiếng hót ấy vẫn đầy ắp trong giấc mơ, dường
như vang mãi bên tai và trong tim anh.
Hai người thân nhận nuôi hai anh em là kẻ thù, không
hề liên lạc với nhau. Một thời gian, họ còn gửi thư cho nhau với lời lẽ đầy vẻ hiên ngang trẻ
con và những câu chuyện khoe khoang về trải nghiệm mới—mô tả lố
bịch về những thế giới mới mà họ “chinh phục” được; nhưng những lá thư dần thưa thớt, và khi William chuyển đến một thành phố khác, lớn hơn, chúng ngừng hẳn. Nhưng suốt tất cả những
năm tháng ấy, tiếng hót của con chim nhại vẫn vang mãi trong
giấc mơ. Và khi người đang mơ mở mắt ra, nhìn trân trân qua những hàng thông
trong rừng, chính sự im lặng của tiếng chim báo cho anh biết rằng mình đã tỉnh.
Mặt trời đã thấp và đỏ rực phía tây; những tia nắng nằm ngang chiếu xuyên thân mỗi cây thông khổng lồ tạo
thành những bức tường bóng tối trải dài qua màn
sương vàng về phía đông, cho đến khi ánh sáng và bóng tối hòa lẫn thành một sắc lam khó phân biệt.
Binh nhì Grayrock đứng dậy, cẩn trọng nhìn quanh, khoác lại súng
rồi bước về phía trại. Anh đã đi được nửa dặm, đang đi ngang một bụi cây nguyệt quế thì một
con chim bay vút lên từ giữa lùm cây, đậu trên cành cao phía trên
và cất tiếng hót chan chứa niềm vui, tuôn trào từng dòng âm thanh không
cạn từ lồng ngực bé nhỏ—chỉ loài chim ấy mới có thể ngợi ca Thượng Đế bằng tiếng
hót như vậy. Nhưng điều ấy vốn chẳng có gì lạ—chỉ là mở mỏ và cất tiếng—thế mà người lính dừng lại như thể bị sét đánh!
Anh thả rơi khẩu súng, ngẩng nhìn con chim, lấy tay che mặt và bật khóc như một
đứa trẻ! Trong khoảnh khắc ấy, anh thực sự là một đứa trẻ—về mặt tinh thần và trong
ký ức—lại sống
bên dòng sông lớn, nhìn về Miền Đất Kỳ Diệu! Rồi bằng
một nỗ lực ý chí, anh gượng dậy, nhặt lại vũ khí, và rủa thầm mình là đồ ngốc,
tiếp tục bước đi. Khi đi ngang qua một lối mở dẫn vào giữa lùm cây, anh
nhìn vào, và ở đó, nằm ngửa trên đất, tay dang rộng, bộ quân phục xám loang lổ một vết máu trên ngực, gương mặt trắng bệch
ngửa lên và vặn nghiêng về phía sau—là hình bóng của chính anh!—là xác
của John Grayrock, chết vì vết đạn,
thân thể vẫn còn ấm! Anh đã tìm thấy “người đàn ông của mình.”
Khi người lính xấu số quỳ xuống bên kiệt tác bi thảm của cuộc
nội chiến, chú chim trên cành bên trên im bặt tiếng hót
và, nhuộm đỏ bởi ánh hoàng hôn, lặng lẽ bay đi xuyên qua không gian trang nghiêm của cánh
rừng. Tối hôm đó, khi điểm danh trong trại quân Liên bang, cái tên William
Grayrock không có ai trả lời, và từ đó về sau cũng chẳng bao giờ có nữa.
THÂN TRỌNG SƠN
dịch và giới thiệu
Tháng 5 / 2025
Nguồn
https://americanliterature.com/author/ambrose-bierce/short-story/the-mockingbird/