Đọc
thơ Hoàng Kim Oanh (3)
.............
m ậ
t n g ữ đ ê m
em sợ
đêm hoang vu
sợ địa
cầu thăm thẳm
biển rộng
quá. em mong manh bụi cát
anh và
em. thất lạc
giữa
đường
cõi nhớ.
cõi quên
không
có em trong giấc mơ anh
không
còn em trong nỗi anh vời vợi
không
có em
không
còn
em
trong
thế giới ngủ quên
ơi đêm
sâu. câu mật ngữ mịt mùng
đừng
giải mã những cơn mơ bất chợt
đừng
tin đêm. nhịp thở vỗ về nhau
em đâu
trách đất trời đừng chuyển động
để đêm
đong sám hối hững hờ yêu
em sợ
phút nhìn nhau như kẻ lạ
anh
tìm em trong vô thức lãng quên...
em tìm
anh trong ảo ảnh muộn màng
sao lạnh
cả tinh cầu đêm mộng mị
tóc em
bồng. thèm rối ngón tay đan
sao
thiên thu không chết giữa đêm hoang
cho
nhân gian thôi vọng nẻo thiên đàng
biết
tìm đâu. sóng vỗ tuổi xa xưa
phút
trần gian. tay chạm cổng vô thường
dẫu có
đợi. ba ngàn năm sau nữa
ngoái
vạn đường
cát bụi
đã
hoàn nguyên...
Thị
Nghè
13.11.2020
hoangkimoanh
...
MẬT NGỮ
CỦA ĐÊM – NGÔN NGỮ CỦA LINH HỒN VÀ NỖI VÔ THƯỜNG
Giữa
cõi nhân gian đầy âm vang và chớp sáng, thơ Hoàng Kim Oanh trong “Mật ngữ đêm”
cất lên như hơi thở lặng của linh hồn — mảnh, mà thẳm; mong manh, mà dằng dặc. Ở
đó, ngôn từ không còn để nói, mà để chạm. Từng con chữ run rẩy như giọt sương
đêm, nghe thấy tiếng thời gian đi qua kiếp người. Thơ hóa thành nghi thức của
im lặng, thành mật mã của thương nhớ, của yêu thương tan vào sương khói mà vẫn
còn ngân nơi vĩnh cửu.
Bài
thơ mở ra bằng giọng Nam Bộ mộc mà huyền:
“em sợ
đêm hoang vu / sợ địa cầu thăm thẳm / biển rộng quá. em mong manh bụi cát.”
Ba từ
“hoang vu”, “thăm thẳm”, “mong manh” là ba nhịp tim của nỗi sợ tồn sinh, cái sợ
không còn thuộc cá nhân, mà chạm đến bản thể con người. Đó là nỗi run rẩy trước
hư vô, trước sự tan biến, trước cái trống không của vũ trụ. Và “bụi cát” ở cuối
câu không chỉ là thân phận nhỏ nhoi, mà còn là hạt ánh sáng của vĩnh hằng, nơi
cái mong manh lại chạm được đến bất diệt.
Cấu
trúc bài thơ như một dòng hồi tưởng miên man – không ngắt đoạn, không khép kín,
tựa như hơi thở chập chờn giữa “cõi nhớ, cõi quên”. Nhịp thơ mở ra bằng những
chuyển động mềm – “anh và em. thất lạc / giữa đường / cõi nhớ. cõi quên”, ở đó,
sự ngắt nhịp không chỉ để tạo tiết tấu mà còn diễn tả những nhịp gãy của tâm
linh, những chỗ hẫng của đời sống. Dấu chấm trong tay Hoàng Kim Oanh không phải
ngắt, mà là những vết lặng có linh hồn.
Ngôn
ngữ trong bài thơ được tinh luyện đến mức gần như hóa siêu hình. Khi cô viết:
“em sợ phút nhìn nhau như kẻ lạ / anh tìm em trong vô thức lãng quên...”, thì
“vô thức” ở đây không chỉ là khái niệm
tâm lý học, mà là một chiều không gian khác, nơi con người đánh mất chính mình
giữa giấc mộng của tồn sinh. Câu thơ “em tìm anh trong ảo ảnh muộn màng” làm dậy
lên một dư ba siêu thực, như một ánh trăng rơi xuống mặt nước – vừa có, vừa
không, vừa thật, vừa hư.
Từ láy
trong thơ Hoàng Kim Oanh luôn được sử dụng với ý thức thẩm mỹ và nhạc cảm cao:
“mịt mùng, hững hờ, bồng bềnh, mộng mị”, mỗi từ là một nốt ngân, một quãng
rung. Cái “mịt mùng” của đêm không phải chỉ tối tăm, mà là độ sâu không đo được
của những linh hồn đi lạc. Cái “hững hờ” kia không phải là lạnh nhạt, mà là một
cách nhân gian che giấu nỗi đau. Và cái “mộng mị”, chính là tên gọi khác của đời
sống. Thơ của cô đầy hơi sương, nhưng từng chữ lại sáng rỡ một thứ ánh sáng nội
tâm, dịu mà thấu, mềm mà bén.
Đọc “Mật
ngữ đêm”, người ta không chỉ nghe thấy tiếng nói của hai kẻ yêu nhau, mà còn là
đối thoại giữa con người và hư vô, giữa hữu hạn và bất tận. “biết tìm đâu. sóng
vỗ tuổi xa xưa / phút trần gian. tay chạm cổng vô thường”. Ở đây, nhà thơ không
tìm sự an ủi, mà chấp nhận sự phôi pha như một định luật linh thiêng. Hai chữ
“vô thường” được đặt ở cuối dòng, như tiếng chuông ngân, đánh thức cái nhận thức
sâu xa về kiếp người: dù có “đợi ba ngàn năm sau nữa”, thì “cát bụi cũng đã
hoàn nguyên”. Câu kết ấy không bi lụy, mà siêu thoát, như một lời kinh buông
rơi trong hư không.
Bút
pháp của Hoàng Kim Oanh ở bài này đạt đến độ chín của cảm xúc và kỹ thuật: cô để
ngôn từ chảy theo nhịp của linh cảm, nhưng mỗi chữ đều được chọn lựa tinh tế
như một nốt nhạc trong khúc thiền ca. Thơ cô không hô hào, không triết luận, mà
triết lý tự tỏa ra từ sự im lặng giữa các dòng. Giọng điệu lặng mà vang, buồn
mà trong, có khi như tiếng chuông gió chạm vào bóng trăng, có khi như tiếng thở
dài của đất trời trong một giấc chiêm bao cổ tích.
Và có
lẽ, điều đặc biệt nhất trong “Mật ngữ đêm” chính là cảm thức vũ trụ hòa trong nỗi
riêng tư. Ở đó, “đêm” không chỉ là bối cảnh, mà là một nhân vật, một tri âm, một
chứng nhân của mọi yêu thương và lạc lối. Đêm ấy, mịt mù mà sáng, trống trải mà
đầy, đau đớn mà dịu dàng.
Khi
khép lại bài thơ, người ta vẫn nghe dư vang của một câu hỏi không lời: “làm sao
dỗ được đêm trường đừng sâu đến lạc, đừng say đến lầm”. Một câu hỏi không để trả
lời, mà để giữ lại chút nhân gian trong cơn mộng vĩnh cửu.
Và
trong cái chênh vênh giữa “nhớ” và “quên”, “mộng” và “thực”, bài thơ “Mật ngữ
đêm” vẫn tỏa ra như một ánh đèn khuya giữa cơn mưa Sài Gòn lặng lẽ, soi lên nỗi
mong manh của phận người, và nói bằng thứ ngôn ngữ chỉ linh hồn mới hiểu được:
ngôn ngữ của yêu thương, của mất, của còn, của vô thường và tái sinh.
“Mật
ngữ đêm” là một cõi, nơi ngôn từ được thánh hóa, nỗi buồn được cất giữ như một
báu vật, và thơ trở thành nghi lễ của linh hồn. Đọc xong, người ta không chỉ nhớ,
mà còn muốn cúi đầu im lặng, vì biết mình vừa đi qua một khúc hát của vĩnh hằng.
...
S à i
G ò n
đ ê m
m ư a p h i t r ư ờ n g
Sài
Gòn đêm
và tôi
phố
không còn lạ nữa.
bất chợt
mưa
oà nỗi
nhớ
phi
trường.
Một
mình
tôi và
tôi
phi
trường quen và lạ
đếm
gót mình
bơ vơ.
Trên
vai
màu
khói sương
hành trang
là nỗi nhớ
hành
trang là miền quên
Saigon
ngỡ nhạt nhòa
trong
tôi
trong
em
trong
nhau.
Phố
bây giờ bỗng nhớ
Phố
bây giờ bỗng quen
cà phê
và guitar
chìm
trong màu tiếng hát
buồn
vui
cùng
phận người
Mưa
không nhòe đôi mắt
em vời
xa vừa quen
em vừa
quên còn vương
trong
nhau
sao
còn thương
trong
nhau
sao mặn
đắng
trong
nhau
ta còn
ta?
lịm chết
sầu
thiên thu.
Gõ bước
sân ga buồn
mưa
ngoài kia vẫn rơi
thành
phố vừa bỏ lại
truớc
mặt nghìn dặm xa
tôi về?
hay
tôi đi?
Phi đạo
đêm mùa đông
chợt hồn
nghe thổn thức
đớn
đau và tuyệt vọng
Em vẫn
hoài trong tôi…
SGN,
12.12.24
hoangkimoanh
...
MƯA
PHI TRƯỜNG VÀ NỖI NHỚ ĐANG CẤT CÁNH
Giữa
vòm trời Sài Gòn hun hút mưa, bài thơ như một khúc nhạc chậm, nửa đêm, nửa giấc,
nửa mình. Cái nhịp rơi không chỉ của hạt mưa mà của từng hơi thở chạm vào lặng
im. “Sài Gòn đêm / và tôi / phố không còn lạ nữa”, câu thơ mở ra như một cánh cửa,
mà bên kia là nỗi cô độc được gói trong tiếng mưa và ánh đèn phi trường. Cái
phi trường không chỉ là địa điểm tiễn biệt, mà là ranh giới của hai cõi – giữa
“đi” và “về”, giữa “quên” và “nhớ”, giữa một người với chính mình. Bài thơ ấy,
xét về cấu trúc, là một bản giao hưởng của cảm xúc, nơi ngôn ngữ tan chảy thành
âm, còn âm lại hóa thành sương mỏng phủ lên linh hồn người đọc.
Từng
dòng thơ như những vệt sáng rơi trên đường băng. “Mưa / oà nỗi nhớ / phi trường”.
Chỉ ba dòng thật ngắn, mà hàm chứa cả một bầu trời tâm trạng. Cái “oà” là từ
đơn đặc biệt – vừa là âm thanh, vừa là động tác của cảm xúc, vừa là tiếng bật của
trái tim chạm đến ngưỡng tràn. Đó là một từ mang nội lực, nở ra như tiếng thở,
như tiếng tim vỡ, khiến người đọc nghe được nỗi nhớ bằng tai, chứ không chỉ thấy
bằng mắt. Trong toàn bài, hệ thống từ ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng: “nhạt nhòa”,
“bơ vơ”, “mặn đắng”, “thổn thức” – đều là từ là ngữ đúng nghĩa, giàu tính biểu
cảm, tạo nên một dòng chảy ngôn từ như nước mưa thấm qua ký ức.
Bài
thơ chia mình thành từng cung bậc, từ “tôi và tôi”, đến “trong tôi / trong em /
trong nhau”. Cấu trúc điệp, không hề trùng lặp, mà lan như vòng sóng. Sự lặp ấy
mang tính nhạc, là kỹ thuật rất tinh của một ngòi bút am tường thi ca hiện đại.
Đằng sau nhịp rơi của mưa là nhịp của cô đơn, nhịp của tự vấn. “Tôi về? / hay
tôi đi?” Hai câu hỏi treo lơ lửng, vừa triết học, vừa nhân sinh. Sự không xác định
ấy chính là bản chất của tha nhân trong đô thị, nơi mỗi bước chân vừa trở lại vừa
rời xa.
Giọng
điệu thơ không bi lụy mà phiêu linh. “Mưa không nhòe đôi mắt / em vời xa vừa
quen”, câu thơ như một khúc rung dây chạm vào ranh giới của hiện thực và mộng
tưởng. Cái “vừa quen” và “vừa quên” đi đôi, như hai cực của một miền tâm tưởng.
Thi sĩ biết đặt linh hồn mình giữa khoảng giao động ấy, nơi mọi thứ còn lưng chừng,
nửa thức, nửa mơ. Và chính cái lưng chừng ấy tạo nên chiều sâu thẩm mỹ: mơ hồ
mà không hời hợt, buồn mà không sầu.
Sài
Gòn trong bài thơ không hiện ra bằng phố, xe, hay người – mà bằng “mưa”, “phi
trường”, “guitar”, “cà phê”. Đó là những biểu tượng vừa hiện sinh, vừa thơ mộng. Đằng sau cái vẻ
tân kỳ của không gian đô thị là một nỗi cô đơn rất Việt, rất nhân thế. “Cà phê
và guitar / chìm trong màu tiếng hát / buồn vui cùng phận người”. Câu thơ kết hợp
sắc – thanh – tình, tạo nên bức tranh đa tầng: âm thanh hòa cùng sắc màu, còn nỗi
buồn hòa cùng nhân sinh. Cấu trúc “buồn vui cùng phận người” vừa giản dị vừa
triết lý, như một tuyên ngôn nhỏ về sự sống trong vô thường.
Nếu đọc
kỹ, người ta thấy bài thơ được viết bằng nhịp điệu dạt dào của thơ tự do, nhưng
câu chữ vẫn mang hơi thở của thơ lục bát, ở cái luyến láy, ở nhịp đôi, ở cách
gieo âm cuối mở ra một dư vang. Ngôn ngữ linh hoạt, nhưng tiết tấu nghiêm cẩn,
như một bản nhạc jazz có khuôn mà không gò bó. Cái “phiêu” ở đây không chỉ là cảm
xúc, mà là kỹ thuật. Người viết chủ động điều tiết độ nén và độ buông, như nhạc
sĩ biết khi nào nên ngân, khi nào nên im.
Cái kết
của bài thơ – “chợt hồn nghe thổn thức / đớn đau và tuyệt vọng / Em vẫn hoài
trong tôi…”, khép lại như một tiếng thở dài lẫn trong âm thanh cất cánh. Tình
yêu, ký ức, và Sài Gòn, tất cả đều không rời mà cũng chẳng ở lại. Câu thơ cuối
cùng bỏ ngỏ, không có dấu chấm, để cảm xúc tiếp tục bay, như chiếc phi cơ rời
đường băng giữa đêm mưa.
Bài
thơ là một minh chứng cho khả năng vận dụng ngôn từ điêu luyện của Hoàng Kim
Oanh. Người thơ nắm chắc nhạc tính của tiếng Việt, đặc biệt là cái hồn trong từ
láy và nhịp ngắt. Mỗi chữ, mỗi nhịp, như được đặt bằng tay và tim, chứ không chỉ
bằng kỹ thuật. “Sài Gòn – đêm mưa phi trường” vì thế không chỉ là một bài thơ
tình, mà là bản giao hưởng của ký ức, là lời độc thoại giữa linh hồn và cơn
mưa, nơi thi sĩ vừa tiễn biệt vừa tự trở về trong chính mình.
Giữa
muôn trùng hối hả của đời sống, bài thơ ấy lặng lẽ cất cánh, mang theo nỗi nhớ,
và cả linh hồn của một đêm mưa không tắt.
...
GIỮA
MƯA VÀ LINH HỒN – NHỊP TRIẾT CỦA HOÀNG KIM OANH
Khi đọc
liền mạch bốn bài thơ của Hoàng Kim Oanh, tôi không còn cảm giác đang đứng trước
những bài thơ riêng rẽ nữa, mà như đi qua một miền giao hưởng tâm linh, nơi
ngôn từ, âm thanh, ánh sáng và linh hồn cùng hoá thân, cùng thổn thức. Mỗi bài
là một cơn mưa rơi xuống một bầu trời khác, nhưng tựu trung lại, tất cả đều tan
ra thành ánh trăng, giọt mưa và tiếng dỗ của cô đơn.
Điều
nhất quán trong thế giới thi ca Hoàng Kim Oanh là ý thức sâu sắc về hiện hữu.
Cái hiện hữu mong manh, vô định, luôn tự phản chiếu chính mình qua gương của ký
ức và cô tịch. Trong “Không đề”, cô lắng nghe tiếng mình dỗ mình trong đêm Sài
Gòn chạng vạng. Trong “Mưa Sài Gòn”, cô ngồi giữa hai bờ đại dương, để cơn mưa
nối liền hồn kẻ ở và người đi. Ở những bài khác, không gian có thể đổi khác, thời
gian có thể luân phiên, nhưng cái nền triết học của nỗi cô đơn – hiện sinh – từ
bi – luôn là trục xoay của thi giới.
Hoàng
Kim Oanh không triết lý bằng khái niệm, mà triết bằng nhạc tính của cảm xúc. Những
dòng thơ ngắt nhịp, những chữ trôi, những khoảng trắng giữa câu, đều là phần
“không nói” của một thứ thiền học nhẹ như khói. Trong đó, con người không chống
lại nỗi buồn, mà để nó trôi qua, soi chiếu, gột rửa, rồi trở nên trong hơn,
sáng hơn, như trăng sau cơn mưa.
Bút
pháp của cô, tôi tạm gọi một cái tên, là “bút pháp hòa tan”: hòa thơ trong nhạc,
hòa nhạc trong triết, hòa triết trong tình, hòa tình trong gió. Từng từ, từng
chữ như không còn mang nghĩa từ điển, mà mang “hơi”: hơi gió, hơi mưa, hơi thở,
hơi người. Đặc biệt, hệ thống từ ngữ trong thơ Kim Oanh là một vũ trụ riêng:
“chạng vạng, giăng giăng, cồn cào, lả lơi, xiêu, gầy, lấp dần” những từ, những
ngữ ấy vừa là nhạc, vừa là hình, vừa là linh cảm. Chúng làm mềm thực tại, làm mờ
ranh giới giữa vật và hồn, giữa hữu hình và vô hình. Đó là thứ ngữ điệu Nam Bộ
tinh tế, vừa bâng khuâng, vừa mộc mạc, vừa có chiều sâu thẩm mỹ mà vẫn giữ nét
bình dị, nồng hậu của phương Nam.
Hoàng
Kim Oanh không tạo dựng hình ảnh theo kiểu tượng trưng cổ điển, mà dùng dòng cảm
thức tự do, gần với bút pháp tùy hứng và “dòng ý thức”, khiến nhịp thơ có lúc
như kể, có lúc như nói, có lúc như mơ mà vẫn chảy liền mạch. Cái tự nhiên ở đây
không phải là tùy tiện, mà là tự nhiên của một người đã tinh luyện cảm xúc đến
mức thuần thục.
Nhịp
thơ của cô mang nhịp điệu của “gió thổi qua lòng”, có lúc dồn dập, có lúc lặng
tờ. Những khoảng lặng, những dấu chấm, dấu ngắt, tưởng như rời rạc, nhưng lại
chính là nhạc pháp nội tâm, khiến câu thơ như thở, như tan, như thấm dần vào
máu người đọc.
Nội
dung tư tưởng trong thơ Hoàng Kim Oanh không hướng về những “vấn đề lớn” của đời
sống, mà hướng về những chấn động tinh tế của tâm hồn. Từ một giọt mưa, cô nói
đến nhân sinh; từ một ký ức, cô dẫn người ta đi qua địa lý của nỗi nhớ – Sài
Gòn, Dallas, New Orleans… Những địa danh ấy không chỉ là chốn, mà là ẩn dụ của
số phận, nơi mỗi người Việt xa xứ mang theo nỗi mưa riêng, nỗi trăng riêng, nỗi
hồn riêng. Chính vì thế, thơ cô vừa có chất đô thị hiện đại, vừa có linh hồn
dân tộc, nơi ký ức và văn hóa hòa thành một chất thơ ngậm ngùi, trong suốt,
không ồn ào mà ám ảnh.
Nếu
nhìn dưới góc độ triết học nghệ thuật, thì tôi lại tạm gọi bút pháp của Hoàng
Kim Oanh là “bút pháp của lặng thinh có nhạc”. Cô không cần những cấu trúc phức
tạp, không cần tu từ chói sáng; mà chỉ cần vài chữ, vài nhịp, vài hơi – đã đủ mở
ra một cõi mênh mang thiền cảm. Cái hay của Kim Oanh nằm ở chỗ là biết dừng lại
đúng lúc, biết để chữ tự thở, biết để khoảng trống tự ngân.
Đọc
Hoàng Kim Oanh, ta như đang ngồi bên khung cửa ẩm, nghe mưa gõ trên mái tôn,
nghe trăng nghiêng xuống dòng nước đục, nghe tiếng dế trong cỏ gầy. Nhưng trong
cái bình dị ấy, ẩn chứa một trí tuệ thi ca sâu thẳm, nơi thơ không chỉ là lời,
mà là sự tồn tại trong im lặng.
Và khi
khép lại, người ta bỗng thấy, giữa mưa và trăng, giữa cô đơn và kiếp người, giữa
Sài Gòn và phương xa, có một điều mà Hoàng Kim Oanh luôn muốn gởi: rằng con người
có thể xa quê, nhưng không bao giờ rời khỏi tiếng mưa của linh hồn mình.
Đêm
Sài Gòn ấy, trong tiếng “giăng giăng” mơ hồ, dường như vẫn còn vang lên một câu
hát lặng thinh:
“Làm
sao tôi dỗ được tôi...”
Một
câu hát – và cũng là một kiếp thơ.
Một kiếp
thơ – và cũng là một kiếp người.
Một
người – và cũng là một linh hồn đang nghiêng trong cơn mưa.
.....