Thứ Ba, 4 tháng 11, 2025

616 . NGUYỄN ĐÔNG A - ĐỌC THƠ HOÀNG KIM OANH.

                                                                                                      


Đọc thơ Hoàng Kim Oanh (3)

.............

m ậ t   n g ữ   đ ê m

 

em sợ đêm hoang vu

sợ địa cầu thăm thẳm

biển rộng quá. em mong manh bụi cát

anh và em. thất lạc

giữa đường

cõi nhớ. cõi quên

không có em trong giấc mơ anh

không còn em trong nỗi anh vời vợi

không có em

không còn

em

trong thế giới ngủ quên

 

ơi đêm sâu. câu mật ngữ mịt mùng

đừng giải mã những cơn mơ bất chợt

đừng tin đêm. nhịp thở vỗ về nhau

em đâu trách đất trời đừng chuyển động

để đêm đong sám hối hững hờ yêu

 

em sợ phút nhìn nhau như kẻ lạ

anh tìm em trong vô thức lãng quên...

em tìm anh trong ảo ảnh muộn màng

sao lạnh cả tinh cầu đêm mộng mị

tóc em bồng. thèm rối ngón tay đan

sao thiên thu không chết giữa đêm hoang

cho nhân gian thôi vọng nẻo thiên đàng

 

biết tìm đâu. sóng vỗ tuổi xa xưa

phút trần gian. tay chạm cổng vô thường

dẫu có đợi. ba ngàn năm sau nữa

ngoái vạn đường

cát bụi

đã hoàn nguyên...

 

Thị Nghè

13.11.2020

hoangkimoanh

...

MẬT NGỮ CỦA ĐÊM – NGÔN NGỮ CỦA LINH HỒN VÀ NỖI VÔ THƯỜNG

Giữa cõi nhân gian đầy âm vang và chớp sáng, thơ Hoàng Kim Oanh trong “Mật ngữ đêm” cất lên như hơi thở lặng của linh hồn — mảnh, mà thẳm; mong manh, mà dằng dặc. Ở đó, ngôn từ không còn để nói, mà để chạm. Từng con chữ run rẩy như giọt sương đêm, nghe thấy tiếng thời gian đi qua kiếp người. Thơ hóa thành nghi thức của im lặng, thành mật mã của thương nhớ, của yêu thương tan vào sương khói mà vẫn còn ngân nơi vĩnh cửu.

Bài thơ mở ra bằng giọng Nam Bộ mộc mà huyền:

“em sợ đêm hoang vu / sợ địa cầu thăm thẳm / biển rộng quá. em mong manh bụi cát.”

Ba từ “hoang vu”, “thăm thẳm”, “mong manh” là ba nhịp tim của nỗi sợ tồn sinh, cái sợ không còn thuộc cá nhân, mà chạm đến bản thể con người. Đó là nỗi run rẩy trước hư vô, trước sự tan biến, trước cái trống không của vũ trụ. Và “bụi cát” ở cuối câu không chỉ là thân phận nhỏ nhoi, mà còn là hạt ánh sáng của vĩnh hằng, nơi cái mong manh lại chạm được đến bất diệt.

Cấu trúc bài thơ như một dòng hồi tưởng miên man – không ngắt đoạn, không khép kín, tựa như hơi thở chập chờn giữa “cõi nhớ, cõi quên”. Nhịp thơ mở ra bằng những chuyển động mềm – “anh và em. thất lạc / giữa đường / cõi nhớ. cõi quên”, ở đó, sự ngắt nhịp không chỉ để tạo tiết tấu mà còn diễn tả những nhịp gãy của tâm linh, những chỗ hẫng của đời sống. Dấu chấm trong tay Hoàng Kim Oanh không phải ngắt, mà là những vết lặng có linh hồn.

Ngôn ngữ trong bài thơ được tinh luyện đến mức gần như hóa siêu hình. Khi cô viết: “em sợ phút nhìn nhau như kẻ lạ / anh tìm em trong vô thức lãng quên...”, thì “vô thức” ở đây  không chỉ là khái niệm tâm lý học, mà là một chiều không gian khác, nơi con người đánh mất chính mình giữa giấc mộng của tồn sinh. Câu thơ “em tìm anh trong ảo ảnh muộn màng” làm dậy lên một dư ba siêu thực, như một ánh trăng rơi xuống mặt nước – vừa có, vừa không, vừa thật, vừa hư.


Từ láy trong thơ Hoàng Kim Oanh luôn được sử dụng với ý thức thẩm mỹ và nhạc cảm cao: “mịt mùng, hững hờ, bồng bềnh, mộng mị”, mỗi từ là một nốt ngân, một quãng rung. Cái “mịt mùng” của đêm không phải chỉ tối tăm, mà là độ sâu không đo được của những linh hồn đi lạc. Cái “hững hờ” kia không phải là lạnh nhạt, mà là một cách nhân gian che giấu nỗi đau. Và cái “mộng mị”, chính là tên gọi khác của đời sống. Thơ của cô đầy hơi sương, nhưng từng chữ lại sáng rỡ một thứ ánh sáng nội tâm, dịu mà thấu, mềm mà bén.

Đọc “Mật ngữ đêm”, người ta không chỉ nghe thấy tiếng nói của hai kẻ yêu nhau, mà còn là đối thoại giữa con người và hư vô, giữa hữu hạn và bất tận. “biết tìm đâu. sóng vỗ tuổi xa xưa / phút trần gian. tay chạm cổng vô thường”. Ở đây, nhà thơ không tìm sự an ủi, mà chấp nhận sự phôi pha như một định luật linh thiêng. Hai chữ “vô thường” được đặt ở cuối dòng, như tiếng chuông ngân, đánh thức cái nhận thức sâu xa về kiếp người: dù có “đợi ba ngàn năm sau nữa”, thì “cát bụi cũng đã hoàn nguyên”. Câu kết ấy không bi lụy, mà siêu thoát, như một lời kinh buông rơi trong hư không.

Bút pháp của Hoàng Kim Oanh ở bài này đạt đến độ chín của cảm xúc và kỹ thuật: cô để ngôn từ chảy theo nhịp của linh cảm, nhưng mỗi chữ đều được chọn lựa tinh tế như một nốt nhạc trong khúc thiền ca. Thơ cô không hô hào, không triết luận, mà triết lý tự tỏa ra từ sự im lặng giữa các dòng. Giọng điệu lặng mà vang, buồn mà trong, có khi như tiếng chuông gió chạm vào bóng trăng, có khi như tiếng thở dài của đất trời trong một giấc chiêm bao cổ tích.

Và có lẽ, điều đặc biệt nhất trong “Mật ngữ đêm” chính là cảm thức vũ trụ hòa trong nỗi riêng tư. Ở đó, “đêm” không chỉ là bối cảnh, mà là một nhân vật, một tri âm, một chứng nhân của mọi yêu thương và lạc lối. Đêm ấy, mịt mù mà sáng, trống trải mà đầy, đau đớn mà dịu dàng.

Khi khép lại bài thơ, người ta vẫn nghe dư vang của một câu hỏi không lời: “làm sao dỗ được đêm trường đừng sâu đến lạc, đừng say đến lầm”. Một câu hỏi không để trả lời, mà để giữ lại chút nhân gian trong cơn mộng vĩnh cửu.

Và trong cái chênh vênh giữa “nhớ” và “quên”, “mộng” và “thực”, bài thơ “Mật ngữ đêm” vẫn tỏa ra như một ánh đèn khuya giữa cơn mưa Sài Gòn lặng lẽ, soi lên nỗi mong manh của phận người, và nói bằng thứ ngôn ngữ chỉ linh hồn mới hiểu được: ngôn ngữ của yêu thương, của mất, của còn, của vô thường và tái sinh.

“Mật ngữ đêm” là một cõi, nơi ngôn từ được thánh hóa, nỗi buồn được cất giữ như một báu vật, và thơ trở thành nghi lễ của linh hồn. Đọc xong, người ta không chỉ nhớ, mà còn muốn cúi đầu im lặng, vì biết mình vừa đi qua một khúc hát của vĩnh hằng.

...

S à i G ò n

đ ê m m ư a p h i t r ư ờ n g

 

Sài Gòn đêm

và tôi

phố không còn lạ nữa.

bất chợt

mưa

oà nỗi nhớ

phi trường.

 

Một mình

tôi và tôi

phi trường quen và lạ

đếm gót mình

bơ vơ.

 

Trên vai

màu khói sương

hành trang là nỗi nhớ

hành trang là miền quên

Saigon ngỡ nhạt nhòa

trong tôi

trong em

trong nhau.

 

Phố bây giờ bỗng nhớ

Phố bây giờ bỗng quen

cà phê và guitar

chìm trong màu tiếng hát

buồn vui

cùng phận người

 

Mưa không nhòe đôi mắt

em vời xa vừa quen

em vừa quên còn vương

trong nhau

sao còn thương

trong nhau

sao mặn đắng

trong nhau

ta còn ta?

lịm chết

sầu thiên thu.

 

Gõ bước sân ga buồn

mưa ngoài kia vẫn rơi

thành phố vừa bỏ lại

truớc mặt nghìn dặm xa

tôi về?

hay tôi đi?

 

Phi đạo đêm mùa đông

chợt hồn nghe thổn thức

đớn đau và tuyệt vọng

Em vẫn hoài trong tôi…

 

SGN, 12.12.24

hoangkimoanh

...

MƯA PHI TRƯỜNG VÀ NỖI NHỚ ĐANG CẤT CÁNH

Giữa vòm trời Sài Gòn hun hút mưa, bài thơ như một khúc nhạc chậm, nửa đêm, nửa giấc, nửa mình. Cái nhịp rơi không chỉ của hạt mưa mà của từng hơi thở chạm vào lặng im. “Sài Gòn đêm / và tôi / phố không còn lạ nữa”, câu thơ mở ra như một cánh cửa, mà bên kia là nỗi cô độc được gói trong tiếng mưa và ánh đèn phi trường. Cái phi trường không chỉ là địa điểm tiễn biệt, mà là ranh giới của hai cõi – giữa “đi” và “về”, giữa “quên” và “nhớ”, giữa một người với chính mình. Bài thơ ấy, xét về cấu trúc, là một bản giao hưởng của cảm xúc, nơi ngôn ngữ tan chảy thành âm, còn âm lại hóa thành sương mỏng phủ lên linh hồn người đọc.

Từng dòng thơ như những vệt sáng rơi trên đường băng. “Mưa / oà nỗi nhớ / phi trường”. Chỉ ba dòng thật ngắn, mà hàm chứa cả một bầu trời tâm trạng. Cái “oà” là từ đơn đặc biệt – vừa là âm thanh, vừa là động tác của cảm xúc, vừa là tiếng bật của trái tim chạm đến ngưỡng tràn. Đó là một từ mang nội lực, nở ra như tiếng thở, như tiếng tim vỡ, khiến người đọc nghe được nỗi nhớ bằng tai, chứ không chỉ thấy bằng mắt. Trong toàn bài, hệ thống từ ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng: “nhạt nhòa”, “bơ vơ”, “mặn đắng”, “thổn thức” – đều là từ là ngữ đúng nghĩa, giàu tính biểu cảm, tạo nên một dòng chảy ngôn từ như nước mưa thấm qua ký ức.

Bài thơ chia mình thành từng cung bậc, từ “tôi và tôi”, đến “trong tôi / trong em / trong nhau”. Cấu trúc điệp, không hề trùng lặp, mà lan như vòng sóng. Sự lặp ấy mang tính nhạc, là kỹ thuật rất tinh của một ngòi bút am tường thi ca hiện đại. Đằng sau nhịp rơi của mưa là nhịp của cô đơn, nhịp của tự vấn. “Tôi về? / hay tôi đi?” Hai câu hỏi treo lơ lửng, vừa triết học, vừa nhân sinh. Sự không xác định ấy chính là bản chất của tha nhân trong đô thị, nơi mỗi bước chân vừa trở lại vừa rời xa.

Giọng điệu thơ không bi lụy mà phiêu linh. “Mưa không nhòe đôi mắt / em vời xa vừa quen”, câu thơ như một khúc rung dây chạm vào ranh giới của hiện thực và mộng tưởng. Cái “vừa quen” và “vừa quên” đi đôi, như hai cực của một miền tâm tưởng. Thi sĩ biết đặt linh hồn mình giữa khoảng giao động ấy, nơi mọi thứ còn lưng chừng, nửa thức, nửa mơ. Và chính cái lưng chừng ấy tạo nên chiều sâu thẩm mỹ: mơ hồ mà không hời hợt, buồn mà không sầu.

Sài Gòn trong bài thơ không hiện ra bằng phố, xe, hay người – mà bằng “mưa”, “phi trường”, “guitar”, “cà phê”. Đó là những biểu tượng  vừa hiện sinh, vừa thơ mộng. Đằng sau cái vẻ tân kỳ của không gian đô thị là một nỗi cô đơn rất Việt, rất nhân thế. “Cà phê và guitar / chìm trong màu tiếng hát / buồn vui cùng phận người”. Câu thơ kết hợp sắc – thanh – tình, tạo nên bức tranh đa tầng: âm thanh hòa cùng sắc màu, còn nỗi buồn hòa cùng nhân sinh. Cấu trúc “buồn vui cùng phận người” vừa giản dị vừa triết lý, như một tuyên ngôn nhỏ về sự sống trong vô thường.

Nếu đọc kỹ, người ta thấy bài thơ được viết bằng nhịp điệu dạt dào của thơ tự do, nhưng câu chữ vẫn mang hơi thở của thơ lục bát, ở cái luyến láy, ở nhịp đôi, ở cách gieo âm cuối mở ra một dư vang. Ngôn ngữ linh hoạt, nhưng tiết tấu nghiêm cẩn, như một bản nhạc jazz có khuôn mà không gò bó. Cái “phiêu” ở đây không chỉ là cảm xúc, mà là kỹ thuật. Người viết chủ động điều tiết độ nén và độ buông, như nhạc sĩ biết khi nào nên ngân, khi nào nên im.

Cái kết của bài thơ – “chợt hồn nghe thổn thức / đớn đau và tuyệt vọng / Em vẫn hoài trong tôi…”, khép lại như một tiếng thở dài lẫn trong âm thanh cất cánh. Tình yêu, ký ức, và Sài Gòn, tất cả đều không rời mà cũng chẳng ở lại. Câu thơ cuối cùng bỏ ngỏ, không có dấu chấm, để cảm xúc tiếp tục bay, như chiếc phi cơ rời đường băng giữa đêm mưa.

Bài thơ là một minh chứng cho khả năng vận dụng ngôn từ điêu luyện của Hoàng Kim Oanh. Người thơ nắm chắc nhạc tính của tiếng Việt, đặc biệt là cái hồn trong từ láy và nhịp ngắt. Mỗi chữ, mỗi nhịp, như được đặt bằng tay và tim, chứ không chỉ bằng kỹ thuật. “Sài Gòn – đêm mưa phi trường” vì thế không chỉ là một bài thơ tình, mà là bản giao hưởng của ký ức, là lời độc thoại giữa linh hồn và cơn mưa, nơi thi sĩ vừa tiễn biệt vừa tự trở về trong chính mình.

Giữa muôn trùng hối hả của đời sống, bài thơ ấy lặng lẽ cất cánh, mang theo nỗi nhớ, và cả linh hồn của một đêm mưa không tắt.

...

GIỮA MƯA VÀ LINH HỒN – NHỊP TRIẾT CỦA HOÀNG KIM OANH

Khi đọc liền mạch bốn bài thơ của Hoàng Kim Oanh, tôi không còn cảm giác đang đứng trước những bài thơ riêng rẽ nữa, mà như đi qua một miền giao hưởng tâm linh, nơi ngôn từ, âm thanh, ánh sáng và linh hồn cùng hoá thân, cùng thổn thức. Mỗi bài là một cơn mưa rơi xuống một bầu trời khác, nhưng tựu trung lại, tất cả đều tan ra thành ánh trăng, giọt mưa và tiếng dỗ của cô đơn.

Điều nhất quán trong thế giới thi ca Hoàng Kim Oanh là ý thức sâu sắc về hiện hữu. Cái hiện hữu mong manh, vô định, luôn tự phản chiếu chính mình qua gương của ký ức và cô tịch. Trong “Không đề”, cô lắng nghe tiếng mình dỗ mình trong đêm Sài Gòn chạng vạng. Trong “Mưa Sài Gòn”, cô ngồi giữa hai bờ đại dương, để cơn mưa nối liền hồn kẻ ở và người đi. Ở những bài khác, không gian có thể đổi khác, thời gian có thể luân phiên, nhưng cái nền triết học của nỗi cô đơn – hiện sinh – từ bi – luôn là trục xoay của thi giới.

Hoàng Kim Oanh không triết lý bằng khái niệm, mà triết bằng nhạc tính của cảm xúc. Những dòng thơ ngắt nhịp, những chữ trôi, những khoảng trắng giữa câu, đều là phần “không nói” của một thứ thiền học nhẹ như khói. Trong đó, con người không chống lại nỗi buồn, mà để nó trôi qua, soi chiếu, gột rửa, rồi trở nên trong hơn, sáng hơn, như trăng sau cơn mưa.

Bút pháp của cô, tôi tạm gọi một cái tên, là “bút pháp hòa tan”: hòa thơ trong nhạc, hòa nhạc trong triết, hòa triết trong tình, hòa tình trong gió. Từng từ, từng chữ như không còn mang nghĩa từ điển, mà mang “hơi”: hơi gió, hơi mưa, hơi thở, hơi người. Đặc biệt, hệ thống từ ngữ trong thơ Kim Oanh là một vũ trụ riêng: “chạng vạng, giăng giăng, cồn cào, lả lơi, xiêu, gầy, lấp dần” những từ, những ngữ ấy vừa là nhạc, vừa là hình, vừa là linh cảm. Chúng làm mềm thực tại, làm mờ ranh giới giữa vật và hồn, giữa hữu hình và vô hình. Đó là thứ ngữ điệu Nam Bộ tinh tế, vừa bâng khuâng, vừa mộc mạc, vừa có chiều sâu thẩm mỹ mà vẫn giữ nét bình dị, nồng hậu của phương Nam.

Hoàng Kim Oanh không tạo dựng hình ảnh theo kiểu tượng trưng cổ điển, mà dùng dòng cảm thức tự do, gần với bút pháp tùy hứng và “dòng ý thức”, khiến nhịp thơ có lúc như kể, có lúc như nói, có lúc như mơ mà vẫn chảy liền mạch. Cái tự nhiên ở đây không phải là tùy tiện, mà là tự nhiên của một người đã tinh luyện cảm xúc đến mức thuần thục.

Nhịp thơ của cô mang nhịp điệu của “gió thổi qua lòng”, có lúc dồn dập, có lúc lặng tờ. Những khoảng lặng, những dấu chấm, dấu ngắt, tưởng như rời rạc, nhưng lại chính là nhạc pháp nội tâm, khiến câu thơ như thở, như tan, như thấm dần vào máu người đọc.

Nội dung tư tưởng trong thơ Hoàng Kim Oanh không hướng về những “vấn đề lớn” của đời sống, mà hướng về những chấn động tinh tế của tâm hồn. Từ một giọt mưa, cô nói đến nhân sinh; từ một ký ức, cô dẫn người ta đi qua địa lý của nỗi nhớ – Sài Gòn, Dallas, New Orleans… Những địa danh ấy không chỉ là chốn, mà là ẩn dụ của số phận, nơi mỗi người Việt xa xứ mang theo nỗi mưa riêng, nỗi trăng riêng, nỗi hồn riêng. Chính vì thế, thơ cô vừa có chất đô thị hiện đại, vừa có linh hồn dân tộc, nơi ký ức và văn hóa hòa thành một chất thơ ngậm ngùi, trong suốt, không ồn ào mà ám ảnh.

Nếu nhìn dưới góc độ triết học nghệ thuật, thì tôi lại tạm gọi bút pháp của Hoàng Kim Oanh là “bút pháp của lặng thinh có nhạc”. Cô không cần những cấu trúc phức tạp, không cần tu từ chói sáng; mà chỉ cần vài chữ, vài nhịp, vài hơi – đã đủ mở ra một cõi mênh mang thiền cảm. Cái hay của Kim Oanh nằm ở chỗ là biết dừng lại đúng lúc, biết để chữ tự thở, biết để khoảng trống tự ngân.

Đọc Hoàng Kim Oanh, ta như đang ngồi bên khung cửa ẩm, nghe mưa gõ trên mái tôn, nghe trăng nghiêng xuống dòng nước đục, nghe tiếng dế trong cỏ gầy. Nhưng trong cái bình dị ấy, ẩn chứa một trí tuệ thi ca sâu thẳm, nơi thơ không chỉ là lời, mà là sự tồn tại trong im lặng.

Và khi khép lại, người ta bỗng thấy, giữa mưa và trăng, giữa cô đơn và kiếp người, giữa Sài Gòn và phương xa, có một điều mà Hoàng Kim Oanh luôn muốn gởi: rằng con người có thể xa quê, nhưng không bao giờ rời khỏi tiếng mưa của linh hồn mình.

Đêm Sài Gòn ấy, trong tiếng “giăng giăng” mơ hồ, dường như vẫn còn vang lên một câu hát lặng thinh:

“Làm sao tôi dỗ được tôi...”

Một câu hát – và cũng là một kiếp thơ.

Một kiếp thơ – và cũng là một kiếp người.

Một người – và cũng là một linh hồn đang nghiêng trong cơn mưa.

.....