VIẾT
MỘT
CÂU DUY NHẤT –
KHI
NGÔN NGỮ BIẾN THÀNH HƠI
THỞ
Nhận
định : Phan Tấn Uẩn
(Một suy ngẫm về văn
phong của László Krasznahorkai-
Nobel Văn chương 2025)
Năm 2025, Giải Nobel Văn chương trao
cho László Krasznahorkai, nhà văn Hungary được mệnh danh là “bậc thầy của sự tận
cùng” (the master of apocalypse). Cùng lúc ấy, nhiều người viết – trong đó có chúng
tôi – lại tự hỏi: vì sao văn chương có thể chỉ gồm một câu, và vì sao một câu
duy nhất vẫn có thể chứa cả thế giới ? (*)
1.
Từ Joyce đến Bernhard và Saramago – những thử nghiệm giới hạn của câu chữ
Trước Krasznahorkai, văn học thế giới từng
có những người đã làm cho câu văn vượt khỏi vai trò kể chuyện. James Joyce,
trong chương “Penelope” của Ulysses, để Molly Bloom độc thoại suốt hàng nghìn từ
không dấu chấm. Câu văn ấy như một tâm trí đang tự nghĩ, không dừng nghỉ, không
sắp xếp – nó đưa ý thức vào hình thức.
Thomas Bernhard, nhà văn Áo, thì lại biến câu văn thành cơn ám ảnh triền
miên. Trong The Loser hay Correction, ông lặp đi lặp lại, phủ định, rồi lại tự
phủ định – như thể trí tuệ đang bị chính mình giam giữ. Đọc Bernhard là nghe một
người đang tự độc thoại cho đến khi kiệt sức.
José Saramago, trái lại, viết dài mà dịu dàng. Câu văn của ông, dù hiếm có
dấu chấm và bỏ ngoặc kép, vẫn ấm áp như một hơi kể liên tục. Trong Blindness
(Mù lòa), cả thế giới lạc lối trong bóng tối, nhưng ngôn ngữ của ông vẫn như một
bàn tay dắt người đọc đi qua.
Nhìn từ ba văn hào trên , ta có thể thấy: một câu duy nhất không còn là
kỹ thuật, mà là một cách sống của ngôn ngữ – Joyce viết để mô phỏng tư duy,
Bernhard viết để trút cơn điên của lý trí, Saramago viết để nối con người với
nhau bằng nhịp kể nhân hậu.
2.
Krasznahorkai – tiếng thở dài của thế giới
Nhưng chỉ đến László Krasznahorkai, hình thức ấy mới đạt đến mức tận
cùng của nội lực và tuyệt vọng. Trong The Last Wolf và Herman, ông viết toàn bộ
truyện chỉ bằng một câu duy nhất – kéo dài như một cơn mê, trôi đi như lời kể của
một kẻ đã mất phương hướng giữa đời.
The Last Wolf mở ra trong quán rượu Berlin, nơi một nhà văn hầu như đã bị
lãng quên được gọi sang Tây Ban Nha để viết về con sói cuối cùng – một công việc
anh ta không hiểu vì sao lại rơi vào tay mình.Anh ta kể lại chuyến đi vô nghĩa,
trong khi người nghe – một anh bồi bàn – hoàn toàn thờ ơ. Câu chuyện ấy, diễn
ra trong một câu duy nhất, như một tiếng thở dài của nhân loại trước sự tuyệt
chủng – không chỉ của loài sói, mà của mọi niềm tin về ý nghĩa.
Truyện ngắn “Herman” (**) kể về một
thợ săn được giao nhiệm vụ tiêu diệt thú dữ, nhưng dần dần anh ta biến thành
chính con thú mà mình săn đuổi. Truyện cũng chỉ có một câu duy nhất, nhưng đó
là một câu của chuyển hóa của bản thể, nơi ngôn ngữ đi từ lý trí đến bản năng,
từ con người đến thú vật.
Nhà phê bình James Wood (The New Yorker) gọi văn chương của
Krasznahorkai là “sự kết hợp giữa cơn mê tận thế và độ chính xác của thần chú”.
Còn Susan Sontag, khi giới thiệu Satantango, nói rằng ông “viết như thể thế giới
sắp sụp đổ, và chữ là cách duy nhất để giữ nó lại”.
Đọc Krasznahorkai, ta có cảm giác ngôn ngữ không còn là công cụ, mà là một
chất lỏng đang chảy loang ra. Mỗi dấu phẩy là một nhịp thở gấp, mỗi mệnh đề như
một đợt sóng. Khi đọc hết câu, ta như vừa đi qua một cơn mưa dài, ướt đẫm, kiệt
sức – nhưng cũng thanh sạch hơn.
Krasznahorkai không viết để kể chuyện. Ông viết để truyền tải năng lượng
của sự tồn tại, thứ năng lượng vừa mệt mỏi vừa thiêng liêng. Như W. G. Sebald từng
nói về ông: “Không ai còn viết câu dài như thế, trừ khi họ nghe thấy tiếng vang
của sự tận diệt trong đầu.”
3.
Khi câu văn trở thành thời gian
Điều đặc biệt ở Krasznahorkai là: câu văn không còn diễn tả thời gian –
nó chính là thời gian. Khi đọc, ta không còn cảm giác về một nhịp kể, mà như
đang chìm đắm trong dòng chảy của đời sống – nơi mọi chuyển động lặp lại và tan
rã, như một cơn thở dài không dứt của thế giới. Câu văn dài đến mức người đọc
không thể “ngưng nghỉ” mà phải cùng nó cố thở theo nhịp điệu . Chính lúc đó, tất
cả hòa vào nhau: người viết, người đọc và ngôn ngữ cùng tồn tại trong một dòng
chảy. Ở điểm này, Krasznahorkai gần gũi với âm nhạc và hội họa hơn là văn xuôi.
Trong phim Werckmeister Harmonies (dựa trên tiểu thuyết của ông), cảnh quay dài
bất tận cũng mang tinh thần ấy – như thể mọi thứ chỉ là một chuyển động duy nhất,
không thể ngắt.
Câu chuyện “một câu duy nhất” vì thế
không còn là thí nghiệm ngữ pháp, mà là một cảm thức hiện sinh: thế giới không
hề bị chia nhỏ như những đoạn văn, mà trôi liền một mạch, không ai thoát ra được,
cho đến khi cùng kiệt.
4.
Tiếng Việt và khả năng “một câu duy nhất”
Là người viết, chúng tôi luôn thấy tiếng Việt vẫn có nhịp riêng – mềm mại,
uốn lượn, có khả năng chuyển giọng trong cùng một hơi dài. Điều ấy khiến tôi
tin rằng, nếu có ai muốn thử viết “một câu duy nhất” trong tiếng Việt, ngôn ngữ
này hoàn toàn đủ sức chứa đựng.
Tiếng Việt có nhịp chảy tự
nhiên của dấu phẩy, của hư từ, của biến giọng. Một câu có thể kéo dài, trôi đi,
không mệt mỏi , nếu người viết biết “nghe” nó. Có thể, điều quan trọng không phải
là độ dài, mà là dòng năng lượng của ý nghĩ – nơi ta không thể ngắt, vì ngắt là
mất nhịp.
Krasznahorkai khiến ta nhận ra: viết không phải là sắp chữ, mà là giữ
hơi. Một hơi chữ dài đến đâu là một hơi của đời sống dài đến đó. Cái “một câu
duy nhất ” ấy không nằm ở số lượng dấu chấm, mà ở tinh thần viết không dừng lại
– không dừng vì sợ, không dừng vì đã hiểu, không dừng vì hết tin.
5.
Một câu duy nhất là một đời người
Những nhà phê bình có thể gọi
đó là “văn bản hậu hiện đại”, “tự sự của dòng ý thức”, hay “mô hình chống-cấu
trúc”. Nhưng với người viết, nó chỉ là đời sống trôi trong chữ nghĩa.
Krasznahorkai, trong các tiểu thuyết như Melancholy of Resistance hay
Baron Wenckheim’s Homecoming, viết như người vừa chứng kiến ngày tận thế và vẫn
phải tiếp tục kể, dù biết không còn có người nghe. Văn chương ấy, như James
Wood nói, “vừa tuyệt vọng vừa kiêu hãnh, như một bản cầu siêu cho nhân loại.”
Và có lẽ, điều khiến Krasznahorkai được Nobel 2025 không chỉ là sự tinh
vi của kỹ thuật, mà là tấm lòng của người còn tin vào sức mạnh của ngôn ngữ,
ngay cả khi ngôn ngữ ấy đang sụp đổ cùng thế giới.
6.
Kết.
Khi nghĩ đến Krasznahorkai, ta
không nghĩ đến câu chuyện, mà nghĩ đến một hơi thở. Hơi thở ấy kéo dài suốt
trang sách, len vào từng con chữ, như dòng sông không muốn chảy ra biển.
Joyce đã mở đường cho dòng ý thức,
Bernhard và Saramago đã biến nó thành nhịp của ám ảnh và lòng nhân. Nhưng
Krasznahorkai là người dẫn hơi ấy đến tận bờ tuyệt vọng, và từ đó, ông chứng
minh rằng chỉ có ngôn ngữ – chậm, dài, kiên nhẫn – mới có thể chạm tới cốt lõi
của sự sống.
Viết “một câu duy nhất” không phải là chiêu trò kỹ thuật, mà là hành động
giữ lấy thế giới, bằng ngôn ngữ , bằng hơi thở, bằng niềm tin rằng chừng nào
câu văn còn chưa kết thúc, thì nhân loại vẫn còn thở.
(Các nhận định trong bài có tham chiếu các bài
phê bình và phỏng
vấn
của Susan Sontag, James Wood, cùng thông cáo của Viện Hàn
lâm Thụy Điển – Nobel 2025.)
-------------------------
(*)
Các tác giả nổi tiếng từng viết một truyện, hoặc một đoạn dài tương đương một
truyện, chỉ trong một câu duy nhất, mỗi người theo cách rất riêng, có thể kể ra
: James
Joyce ; William Faulkner với
Absalom, Absalom! (1936, trong chương 6, Faulkner viết một câu dài hơn 1.200 từ,
được xem là “một trong những câu dài nhất trong văn học Anh ngữ”) ; José Saramago với Blindness (Mù lòa,
1995); Thomas Bernhard với
Correction (1975), Yes, Old Masters ;Mathias
Énard với Zone (2008, tiểu thuyết Zone - nguyên bản tiếng Pháp - gồm 517
trang, viết bằng đúng một câu duy nhất); Lucy
Ellmann với Ducks (Newburyport 2019, hơn 1,000 trang, gần như toàn bộ viết
trong một câu duy nhất với độc thoại nội tâm của một bà nội trợ Mỹ, xen lẫn các
suy nghĩ vặt vãnh, lo âu và triết lý sống.)
Với Krasznahorkai,“một
câu duy nhất” không phải để khoe kỹ thuật, mà để mô phỏng chính bản chất của
suy tư triền miên và tuyệt vọng. Câu văn không chỉ là cú pháp — mà là hình thức
triết học của sự tồn tại.“Câu văn không dừng lại, vì thế giới cũng không bao giờ
dừng lại, dù ta đã kiệt sức.” như lời László Krasznahorkai.
(**)
Truyện chỉ “ một câu duy nhất” “HERMAN”, toàn văn :