Thứ Ba, 21 tháng 10, 2025

595. Một vụ trộm táo bạo diễn ra giữa ban ngày tại Bảo tàng Louvre (Pháp).

Bảo tàng Louvre (Paris, Pháp)

Cách đây 2 ngày, sáng Chủ nhật, 19.10.2025, khoảng 9 giờ 30 sáng giờ Paris, một vụ trộm táo bạo đã diễn ra tại Bảo tàng Louvre (Paris, Pháp). 

Vụ trộm chỉ kéo dài chưa tới 10 phút, diễn ra sau khi bảo tàng mở cửa đón khách. Các nghi phạm đã dùng thiết bị cắt kính để phá vỡ tủ trưng bày và lấy đi 9 món trang sức vô giá, trong đó có vương miện của Hoàng hậu Eugénie.

Một trong những nghi phạm chính đã dành nhiều tháng lên kế hoạch, nghiên cứu sơ đồ bảo tàng, lịch trình tuần tra của nhân viên an ninh và các điểm yếu trong hệ thống giám sát.

Nhóm trộm gồm bốn người, mỗi người đảm nhận một vai trò: kỹ thuật viên vô hiệu hóa hệ thống báo động, người cải trang thành nhân viên bảo trì, tài xế tẩu thoát và người giám sát hiện trường.

Diễn biến vụ trộm:

Vào lúc 9 giờ 30, sau khi bảo tàng mở cửa, một nghi phạm mặc đồng phục giả, mang theo thẻ nhân viên gia và dụng cụ kỹ thuật, dễ dàng đi qua các chốt kiểm soát. Trong vòng chưa đầy 10 phút, nhóm trộm đã mở tủ trưng bày chứa các hiện vật quý mà không làm vỡ kính hay kích hoạt báo động.

Những báu vật bị đánh cắp:

1. Vương miện đính sapphire    Thuộc về Hoàng hậu Marie-Amélie

2. Vòng cổ sapphire                 Của Hoàng hậu Hortense,     

3. Hoa tai sapphire đơn            Một chiếc từng được đeo bởi Marie-Amélie

4. Vòng cổ ngọc lục bảo           Từ bộ trang sức của Hoàng hậu Marie Louise

5. Hoa tai ngọc lục bảo            Phối cùng vòng cổ trên

6. Trâm cài kim cương             Được sử dụng trong các nghi lễ hoàng gia

7. Vòng tay vàng đính đá quý  Có khắc biểu tượng triều đại Bonaparte

8. Hộp trang sức cổ                Làm bằng vàng và men, từng thuộc về Eugénie

Một món thứ 9 là vương miện của Hoàng hậu Eugénie với hơn 1300 viên kim cương đã được tìm thấy bên ngoài bảo tàng, bị hư hỏng nặng.

Những món đồ này không chỉ có giá trị hàng triệu đô la mà còn mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc, gắn liền với các triều đại hoàng gia Pháp. 

Phản ứng và điều tra:

Vụ trộm chỉ được phát hiện vào cuối ngày hôm ấy.

Cảnh sát Pháp phối hợp với Interpol đang truy tìm dấu vết các tên trộm nhưng chưa có kết quả.

VĂN PHONG
October 21, 2025
Tổng hợp từ các nguồnCNN.COMMSN NEWSPEOPLE MAGAZINE, NBC NEWS.

594 . NGUYỄN QUYẾT THẮNG - ĐỨA HỌC TRÒ TRỞ VỀ.

 

592 . PHAN KHÂM - TÀ DƯƠNG - KIẾP DÃ TRÀNG - Ai - MỘT MAI TRỞ LAI - thơ.

                                                                                          


TÀ DƯƠNG 

Dặm dài hoảng hốt bóng tà dương 

Lê gót chân đau nửa đoạn đưòng 

Lá rụng gió lùa run rẫy tiếc 

Hoa rơi mưa phủ luyến lưu thương 

Ngả lưng đêm xuống đen cơn mộng 

Chợp mắt ngày lên trắng giọt sương 

Tình nghĩa còn nhau xin giữ lại 

Nơi nảo giao điểm mối tơ vương 

PHAN KHÂM 

 

KIẾP DÃ TRÀNG 

Xe cát biển ơi ! Kiếp dã tràng 

Cả đời duyên nợ chốn trần gian 

Giận hờn phút đó còn lưu luyến 

Thương nhớ giờ đây đã xóa tan 

Chân yếu sóng xô nào ngại khó 

Lưng còng nươc cuốn chẳng từ nan 

Mãi hoài suốt tháng ngày như thế 

Theo bóng thời gian cứ vội vàng. 

PHAN KHÂM 

AI  

 Ai ôm bóng tà dương  

Thả vào đôi cánh vạc  

Nghe tiếng lòng man mác  

Ôi nghìn dặm tha phương  

  

 Ai rẽ sóng Tiêu Tương  

 Phân chia hai dòng chảy  

 Trời mưa ngâu tháng bảy  

 Than thở bến Tầm Dương  

  

   Ai ngắm mười giọt sương  

   Long lanh trên cành biếc  

   Thuở ban đầu nuối tiếc  

   Sao còn lại chin thương  

   

   Ai níu lấy hoàng hôn  

  Xin thời gian dừng lại  

  Bên kia trời quan tái  

  Nhớ bóng người cô thôn  

  

  Ai thả sợi tơ tình  

  Giăng hoa thời áo tím  

  Tình một thời thầm kín  

  Lời hò hẹn đinh ninh  

   

  Ai ném ánh sao băng  

  Rơi vào nơi hố thẳm  

  Đêm nào ngồi suy ngẫm  

  Về một cõi xa xăm  

   

  Ai đưa đẩy vào nhau  

  Cả một trời duyên nợ  

  Nghe từng giây hơi thở  

  Tới luân hồi mai sau…  

   PHAN KHÂM 

 

MỘT MAI TRỞ LẠI…  

Một mai trở lại Sông Hằng   
Có còn hạt cát tôi nằm đáy sông?   
Hay vào sa mạc mênh mông   
Bay về dưới cội xương rồng ngẩn ngơ   

Đêm nào ngọn gió vu vơ   
Không chừng gió xoáy qua bờ vực sâu   
Ngày kia trở lại nương dâu   
Xin quên đi chuyện thương đau đời thường   

Xin làm hạt bụi tầm dương   
Ngày xa vời vợi vô thường tri âm   
Cõi nào còn giữ thâm tâm?   
Khi tầm tay với phù vân muộn màng   

Ngày kia trở lại địa đàng   
Luân hồi tới bến bàng hoàng trông nhau   
Bên bờ một bụi bông lau   
Bạc phơ như chuyện qua cầu đắng cay   

Thôi về cây cỏ mảy may   

Ngủ yên đi nhé đời nầy nghe em!   

PHAN KHÂM 

593 . PHAN TẤN UẨN - Viết một câu duy nhất- Khi ngôn ngữ biến thành thơ. Nhận định

                                                                                                                         


VIT MT CÂU DUY NHT –

KHI NGÔN NG BIN THÀNH HƠI TH

 

 Nhận định : Phan Tấn Uẩn

(Một suy ngẫm về văn phong của  László Krasznahorkai-

 Nobel Văn chương 2025)

          Có những nhà văn không viết bằng câu chữ, mà viết bằng nhịp thở. Họ kéo dài một câu đến tận giới hạn cuối cùng của hơi thở con người – nơi ngữ pháp tan ra thành nhịp tim, và mỗi dấu phẩy là một nhịp đập. Kiểu viết ấy, với nhiều người, là cực hình; với những người khác, lại là một cuộc giải phóng.

           Năm 2025, Giải Nobel Văn chương trao cho László Krasznahorkai, nhà văn Hungary được mệnh danh là “bậc thầy của sự tận cùng” (the master of apocalypse). Cùng lúc ấy, nhiều người viết – trong đó có chúng tôi – lại tự hỏi: vì sao văn chương có thể chỉ gồm một câu, và vì sao một câu duy nhất vẫn có thể chứa cả thế giới ? (*)

 

    1.

   Từ Joyce đến Bernhard và Saramago – những thử nghiệm giới hạn của câu chữ

Trước Krasznahorkai, văn học thế giới từng có những người đã làm cho câu văn vượt khỏi vai trò kể chuyện. James Joyce, trong chương “Penelope” của Ulysses, để Molly Bloom độc thoại suốt hàng nghìn từ không dấu chấm. Câu văn ấy như một tâm trí đang tự nghĩ, không dừng nghỉ, không sắp xếp – nó đưa ý thức vào hình thức.

   Thomas Bernhard, nhà văn Áo, thì lại biến câu văn thành cơn ám ảnh triền miên. Trong The Loser hay Correction, ông lặp đi lặp lại, phủ định, rồi lại tự phủ định – như thể trí tuệ đang bị chính mình giam giữ. Đọc Bernhard là nghe một người đang tự độc thoại cho đến khi kiệt sức.

   José Saramago, trái lại, viết dài mà dịu dàng. Câu văn của ông, dù hiếm có dấu chấm và bỏ ngoặc kép, vẫn ấm áp như một hơi kể liên tục. Trong Blindness (Mù lòa), cả thế giới lạc lối trong bóng tối, nhưng ngôn ngữ của ông vẫn như một bàn tay dắt người đọc đi qua.

   Nhìn từ ba văn hào trên , ta có thể thấy: một câu duy nhất không còn là kỹ thuật, mà là một cách sống của ngôn ngữ – Joyce viết để mô phỏng tư duy, Bernhard viết để trút cơn điên của lý trí, Saramago viết để nối con người với nhau bằng nhịp kể nhân hậu.

 

         2.

        Krasznahorkai – tiếng thở dài của thế giới

         Nhưng chỉ đến László Krasznahorkai, hình thức ấy mới đạt đến mức tận cùng của nội lực và tuyệt vọng. Trong The Last Wolf và Herman, ông viết toàn bộ truyện chỉ bằng một câu duy nhất – kéo dài như một cơn mê, trôi đi như lời kể của một kẻ đã mất phương hướng giữa đời.

         The Last Wolf mở ra trong quán rượu Berlin, nơi một nhà văn hầu như đã bị lãng quên được gọi sang Tây Ban Nha để viết về con sói cuối cùng – một công việc anh ta không hiểu vì sao lại rơi vào tay mình.Anh ta kể lại chuyến đi vô nghĩa, trong khi người nghe – một anh bồi bàn – hoàn toàn thờ ơ. Câu chuyện ấy, diễn ra trong một câu duy nhất, như một tiếng thở dài của nhân loại trước sự tuyệt chủng – không chỉ của loài sói, mà của mọi niềm tin về ý nghĩa.

          Truyện ngắn “Herman” (**) kể về một thợ săn được giao nhiệm vụ tiêu diệt thú dữ, nhưng dần dần anh ta biến thành chính con thú mà mình săn đuổi. Truyện cũng chỉ có một câu duy nhất, nhưng đó là một câu của chuyển hóa của bản thể, nơi ngôn ngữ đi từ lý trí đến bản năng, từ con người đến thú vật.

 

         Nhà phê bình James Wood (The New Yorker) gọi văn chương của Krasznahorkai là “sự kết hợp giữa cơn mê tận thế và độ chính xác của thần chú”. Còn Susan Sontag, khi giới thiệu Satantango, nói rằng ông “viết như thể thế giới sắp sụp đổ, và chữ là cách duy nhất để giữ nó lại”.

      Đọc Krasznahorkai, ta có cảm giác ngôn ngữ không còn là công cụ, mà là một chất lỏng đang chảy loang ra. Mỗi dấu phẩy là một nhịp thở gấp, mỗi mệnh đề như một đợt sóng. Khi đọc hết câu, ta như vừa đi qua một cơn mưa dài, ướt đẫm, kiệt sức – nhưng cũng thanh sạch hơn.

       Krasznahorkai không viết để kể chuyện. Ông viết để truyền tải năng lượng của sự tồn tại, thứ năng lượng vừa mệt mỏi vừa thiêng liêng. Như W. G. Sebald từng nói về ông: “Không ai còn viết câu dài như thế, trừ khi họ nghe thấy tiếng vang của sự tận diệt trong đầu.”

 

       3.

        Khi câu văn trở thành thời gian

        Điều đặc biệt ở Krasznahorkai là: câu văn không còn diễn tả thời gian – nó chính là thời gian. Khi đọc, ta không còn cảm giác về một nhịp kể, mà như đang chìm đắm trong dòng chảy của đời sống – nơi mọi chuyển động lặp lại và tan rã, như một cơn thở dài không dứt của thế giới. Câu văn dài đến mức người đọc không thể “ngưng nghỉ” mà phải cùng nó cố thở theo nhịp điệu . Chính lúc đó, tất cả hòa vào nhau: người viết, người đọc và ngôn ngữ cùng tồn tại trong một dòng chảy. Ở điểm này, Krasznahorkai gần gũi với âm nhạc và hội họa hơn là văn xuôi. Trong phim Werckmeister Harmonies (dựa trên tiểu thuyết của ông), cảnh quay dài bất tận cũng mang tinh thần ấy – như thể mọi thứ chỉ là một chuyển động duy nhất, không thể ngắt.

          Câu chuyện “một câu duy nhất” vì thế không còn là thí nghiệm ngữ pháp, mà là một cảm thức hiện sinh: thế giới không hề bị chia nhỏ như những đoạn văn, mà trôi liền một mạch, không ai thoát ra được, cho đến khi cùng kiệt.

        4.

        Tiếng Việt và khả năng “một câu duy nhất”

         Là người viết, chúng tôi luôn thấy tiếng Việt vẫn có nhịp riêng – mềm mại, uốn lượn, có khả năng chuyển giọng trong cùng một hơi dài. Điều ấy khiến tôi tin rằng, nếu có ai muốn thử viết “một câu duy nhất” trong tiếng Việt, ngôn ngữ này hoàn toàn đủ sức chứa đựng.

       Tiếng Việt có nhịp chảy tự nhiên của dấu phẩy, của hư từ, của biến giọng. Một câu có thể kéo dài, trôi đi, không mệt mỏi , nếu người viết biết “nghe” nó. Có thể, điều quan trọng không phải là độ dài, mà là dòng năng lượng của ý nghĩ – nơi ta không thể ngắt, vì ngắt là mất nhịp.

     Krasznahorkai khiến ta nhận ra: viết không phải là sắp chữ, mà là giữ hơi. Một hơi chữ dài đến đâu là một hơi của đời sống dài đến đó. Cái “một câu duy nhất ” ấy không nằm ở số lượng dấu chấm, mà ở tinh thần viết không dừng lại – không dừng vì sợ, không dừng vì đã hiểu, không dừng vì hết tin.

 

        5.

        Một câu duy nhất  là một đời người

         Những nhà phê bình có thể gọi đó là “văn bản hậu hiện đại”, “tự sự của dòng ý thức”, hay “mô hình chống-cấu trúc”. Nhưng với người viết, nó chỉ là đời sống trôi trong chữ nghĩa.

       Krasznahorkai, trong các tiểu thuyết như Melancholy of Resistance hay Baron Wenckheim’s Homecoming, viết như người vừa chứng kiến ngày tận thế và vẫn phải tiếp tục kể, dù biết không còn có người nghe. Văn chương ấy, như James Wood nói, “vừa tuyệt vọng vừa kiêu hãnh, như một bản cầu siêu cho nhân loại.”

         Và có lẽ, điều khiến Krasznahorkai được Nobel 2025 không chỉ là sự tinh vi của kỹ thuật, mà là tấm lòng của người còn tin vào sức mạnh của ngôn ngữ, ngay cả khi ngôn ngữ ấy đang sụp đổ cùng thế giới.

 

       6.

       Kết.

       Khi nghĩ đến Krasznahorkai, ta không nghĩ đến câu chuyện, mà nghĩ đến một hơi thở. Hơi thở ấy kéo dài suốt trang sách, len vào từng con chữ, như dòng sông không muốn chảy ra biển.

Joyce đã mở đường cho dòng ý thức, Bernhard và Saramago đã biến nó thành nhịp của ám ảnh và lòng nhân. Nhưng Krasznahorkai là người dẫn hơi ấy đến tận bờ tuyệt vọng, và từ đó, ông chứng minh rằng chỉ có ngôn ngữ – chậm, dài, kiên nhẫn – mới có thể chạm tới cốt lõi của sự sống.

    Viết “một câu duy nhất” không phải là chiêu trò kỹ thuật, mà là hành động giữ lấy thế giới, bằng ngôn ngữ , bằng hơi thở, bằng niềm tin rằng chừng nào câu văn còn chưa kết thúc, thì nhân loại vẫn còn thở.

 (Các nhận định trong bài có tham chiếu các bài phê bình và phỏng

vấn của Susan Sontag, James Wood, cùng thông cáo của Viện Hàn

 lâm Thụy Điển – Nobel 2025.)

-------------------------

(*) Các tác giả nổi tiếng từng viết một truyện, hoặc một đoạn dài tương đương một truyện, chỉ trong một câu duy nhất, mỗi người theo cách rất riêng, có thể kể ra :  James Joyce ; William Faulkner với Absalom, Absalom! (1936, trong chương 6, Faulkner viết một câu dài hơn 1.200 từ, được xem là “một trong những câu dài nhất trong văn học Anh ngữ”) ; José Saramago với Blindness (Mù lòa, 1995); Thomas Bernhard với Correction (1975), Yes, Old Masters ;Mathias Énard với Zone (2008, tiểu thuyết Zone - nguyên bản tiếng Pháp - gồm 517 trang, viết bằng đúng một câu duy nhất); Lucy Ellmann với Ducks (Newburyport 2019, hơn 1,000 trang, gần như toàn bộ viết trong một câu duy nhất với độc thoại nội tâm của một bà nội trợ Mỹ, xen lẫn các suy nghĩ vặt vãnh, lo âu và triết lý sống.)

      Với Krasznahorkai,“một câu duy nhất” không phải để khoe kỹ thuật, mà để mô phỏng chính bản chất của suy tư triền miên và tuyệt vọng. Câu văn không chỉ là cú pháp — mà là hình thức triết học của sự tồn tại.“Câu văn không dừng lại, vì thế giới cũng không bao giờ dừng lại, dù ta đã kiệt sức.” như lời László Krasznahorkai.

 

(**) Truyện chỉ “ một câu duy nhất” “HERMAN”, toàn văn :

https://mail.yahoo.com/n/folders/2/messages/66955/ACCptLXEp0kvzbItVh0Q6jy8cb0:2?.src=ym&reason=novation

 

591 . VÕ PHÚ - Quay về

                                                                                        


QUAY VẾ.

VÕ PHÚ

 

Sau hơn ba mươi năm gắn bó với cuộc sống ở Mỹ, ông Hải và bà Lan quyết định về hưu và bắt đầu một chương mới của cuộc đời. Quyết định này, mặc dù bất ngờ với những người xung quanh, lại xuất phát từ một ước mơ giản dị – sống những ngày cuối đời an nhàn tại quê hương. Hai ông bà đã dành dụm được một khoản lương hưu kha khá, cộng thêm số tiền đầu tư từ kế hoạch lương hưu 401k, đủ để họ cảm thấy có thể an tâm sống thoải mái ở Việt Nam.

Ban đầu, ông bà chưa từng nghĩ đến việc quay lại Việt Nam để sống những năm tháng còn lại của cuộc đời kể từ khi rời quê hương. Tuy nhiên, sau khi nghỉ hưu, cuộc sống ở Mỹ bắt đầu dần trở nên xa lạ và trống vắng. Thời gian cứ thế trôi qua, và họ dần cảm thấy như không còn chỗ đứng. Đặc biệt, đứa cháu út của bà Lan giờ đây đã lớn, học trung học và lái xe đến trường một mình mà không cần sự giúp đỡ của ông bà như trước. Cảm giác bị lãng quên trong ngôi nhà rộng lớn của con trai khiến ông bà nhận ra rằng mình không còn là phần quan trọng trong gia đình nữa. Và chính điều đó đã khiến họ cảm thấy buồn và cô đơn.

Sự trống vắng ấy khiến ông Hải và bà Lan nghĩ về một cuộc sống mới, một nơi mà họ có thể cảm thấy mình hữu ích, có thể hòa mình vào nhịp sống của quê hương, nơi những ký ức thời thơ ấu vẫn còn  nguyên vẹn. Và thế là, sau những cuộc trò chuyện về những năm tháng nghỉ hưu, họ quyết định về Việt Nam. Mặc dù không dễ dàng để từ bỏ cuộc sống đã gắn bó suốt bao năm, nhưng đối với họ, việc quay về là một lựa chọn để tìm lại sự yên bình và niềm vui đơn giản trong những ngày tháng cuối đời.

Để chuẩn bị cho cuộc sống hồi hương, ông bà đã nhờ đứa em út ở Việt Nam tìm mua mảnh đất cách xa thành phố vài chục km. Họ muốn tránh xa sự xô bồ, náo nhiệt của thành phố, tìm về một không gian yên tĩnh, nơi có thể tận hưởng những ngày tháng an nhàn, tận hưởng sự tĩnh lặng của làng quê.

Cuối cùng, mảnh đất mà ông bà tìm mua đã trở thành nền tảng cho một giấc mơ lâu dài. Sau vài tháng miệt mài xây dựng, ngôi nhà nhỏ của ông Hải và bà Lan, tuy không xa hoa nhưng đầy ắp yêu thương, cuối cùng cũng hoàn thiện. Đây chính là tổ ấm mà họ đã mơ ước suốt bao nhiêu năm tháng. Khi ngôi nhà đã hoàn thành, người em út ở Việt Nam không kìm nổi niềm vui, chụp những bức ảnh, quay video và gọi Facetime để chia sẻ thành quả với ông bà. Những hình ảnh ngôi nhà hiện lên qua màn hình khiến đôi mắt ông bà sáng ngời hạnh phúc, khóe miệng không thể ngừng cười. Họ đã chờ đợi giây phút này suốt bao năm, và giờ đây, giấc mơ ấy đã thành hiện thực, trong niềm vui trọn vẹn và xúc động.

Để chuẩn bị cho cuộc sống mới, ông bà mua vé máy bay một chiều về Việt Nam, dự tính sẽ sống thử vài tháng qua hết mùa đông trước khi chính thức từ bỏ quốc tịch Mỹ để sống hẳn ở quê nhà.

Dịp lễ Giáng Sinh vừa qua, ông bà đã ghé qua khu thương mại Eden để nhờ dịch vụ mua vé máy bay. Niềm vui trong họ không thể diễn tả hết bằng lời, khi họ nhận ra rằng chuyến trở về quê hương, nơi họ sẽ có một ngôi nhà nhỏ để an hưởng tuổi già, đã sắp sửa thành hiện thực. Suốt cả cuộc đời, ông bà chưa bao giờ có được một tổ ấm thực sự, vì thế, ước mơ này đối với họ càng trở nên đặc biệt và thiêng liêng hơn bao giờ hết. Chuyến đi này không chỉ là sự trở về, mà là sự kết thúc của một hành trình dài, mang theo niềm hy vọng và hạnh phúc mà họ luôn khao khát.

Ngày ông bà đặt chân về Việt Nam, cảm giác đầu tiên khi nhìn thấy căn nhà mơ ước là sự bất ngờ và hạnh phúc. Căn nhà cấp bốn, mái ngói đỏ, với những cửa sổ gỗ mộc mạc, thật sự không quá sang trọng nhưng lại mang đến sự ấm cúng, bình yên của một ngôi nhà tại làng quê. Ngôi nhà có một khu vườn nhỏ mà bà Lan dự định sẽ trồng cây ăn trái và những khóm hoa mà bà yêu thích như hoa cúc, hoa mười giờ, hoa lài, hoa hồng… Bao nhiêu năm xa quê, bà Lan mơ về những ngày tháng được tự tay chăm sóc vườn tược, nhìn những cây hoa nở rộ.  Nhưng... thực tế lại không giống như bà tưởng.

Một tháng trôi qua, bà Lan đã nhận ra rằng những ước mơ về cuộc sống bình yên ở làng quê đang dần bị thay thế bởi những lo lắng và bất an. Mặc dù căn nhà nhỏ vẫn đẹp đẽ như ngày đầu, nhưng cảm giác hạnh phúc mà bà tưởng sẽ đến từ sự giản dị ấy dường như không còn nữa.

Mỗi buổi sáng, khi thức dậy, thay vì cảm thấy phấn chấn với công việc trong vườn như bà vẫn mơ ước, bà lại phải đối diện với những điều không lường trước.

Nước từ giếng khoan vẫn không thể sử dụng được, bà Lan đành phải bỏ tiền ra thuê người chở nước từ những nơi khác về dùng. Đôi khi, khi chưa mua được nước, bà cảm thấy bức rức, khó chịu vì cuộc sống không còn tiện nghi như trước. Qua một thời gian, bà mới nhận ra rằng, dù đã trở về quê hương, cuộc sống vẫn không dễ dàng như bà tưởng.

Khách khứa vẫn đến thăm hai vợ chồng bà Lan không ngừng. Ban đầu, bà Lan nghĩ rằng đây là dấu hiệu của sự thân thiện, là cách mà bà con xóm làng bày tỏ sự quan tâm. Nhưng khi khách đến không chỉ thăm mà còn yêu cầu ủng hộ tiền bạc cho những dự án cộng đồng, cho các hội đoàn, chùa chiền, từ thiện… làm bà bắt đầu cảm thấy chán nản. Cứ mỗi lần có người đến, bà lại cảm thấy như mình là mục tiêu của những lời cầu xin không ngừng nghỉ. Thậm chí, có những lúc bà chỉ mong yên tĩnh, nhưng lại không thể tránh khỏi những người tìm đến, với những lý do không thể từ chối.

Hàng xóm cũng không ngừng dòm ngó. Những ánh mắt tò mò, những câu hỏi vồn vã về cuộc sống ở Mỹ, về việc ông bà có thể giúp gì cho họ, khiến ông bà cảm thấy bức bối. Những lần đi ra ngoài, dù chỉ là đi bộ ra chợ, họ đều cảm nhận được cái nhìn của những người xung quanh. Ông Hải dù cố gắng mỉm cười và làm quen, nhưng sự chú ý quá mức khiến ông cảm thấy không thoải mái. Ông đã tưởng rằng, ở một nơi yên bình như thế này, họ sẽ có được những khoảnh khắc riêng tư, tĩnh lặng. Nhưng thực tế lại không như vậy.

Vào những buổi sáng, ông Hải ngồi ở hiên nhà, với ly cà phê trên tay, ngắm nhìn cảnh vật xung quanh. Tuy nhiên, thay vì cảm nhận được sự bình yên của làng quê, ông lại cảm thấy một nỗi cô đơn, một khoảng trống không thể lấp đầy. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con chơi đùa ngoài ngõ không còn mang đến niềm vui, mà chỉ là những âm thanh làm nổi bật sự vắng lặng trong tâm hồn ông. Những ký ức về những buổi sáng ở Mỹ, với không gian rộng lớn và những buổi sáng không có ai làm phiền, lại trở về khiến ông nhớ thương.

Bà Lan thì lại cảm thấy càng lúc càng bối rối. Những khóm hoa bà đã ước ao trồng, những cây ăn trái bà đã mong chờ chăm sóc, đều không thể thực hiện. Nước không sạch và những mối quan hệ với hàng xóm làm bà mệt mỏi. Bà bắt đầu nhớ những tiện nghi mà cuộc sống ở Mỹ đã mang lại. Cảm giác tự do, không có ai quấy rầy, không có những yêu cầu từ người lạ làm bà cảm thấy bình yên hơn rất nhiều.

Dần dần, cả ông Hải và bà Lan nhận ra rằng cuộc sống ở Việt Nam, dù rất đẹp, nhưng không phải lúc nào cũng như những gì họ mong đợi. Họ bắt đầu nhớ sự tĩnh lặng của cuộc sống ở Mỹ, những mối quan hệ xã hội mà họ đã xây dựng, và những tiện nghi mà họ đã quen thuộc. Bất chợt, họ nhận ra rằng mình không còn trẻ nữa, và có lẽ tuổi già không phải lúc nào cũng dễ dàng thích nghi với những thay đổi như vậy.

-oOo-

Hai tháng trước Tết Nguyên Đán, khi mùa hoa cúc bắt đầu trồng bán cho chợ Tết, ông Hải và bà Lan cảm nhận rõ rệt những bất tiện trong cuộc sống ở làng quê. Những người hàng xóm xung quanh trồng hoa cúc để bán, và mỗi sáng thay vì mở cửa sổ để đón không khí trong lành của miền quê, ông bà lại phải chịu đựng mùi phân hóa học và thuốc trừ sâu được phun liên tục trên các cánh đồng hoa. Bà Lan, người vốn dễ bị dị ứng với các loại hóa chất, cảm thấy ngột ngạt khi hít thở không khí nặng mùi hóa chất. Mỗi lần mở cửa sổ, thay vì hít thở không khí trong lành, bà lại phải nhanh chóng đóng cửa lại để tránh sự khó chịu và tác động của những mùi hóa chất độc hại. Sự khó chịu này dường như đã phá hỏng những giây phút bình yên mà họ mong đợi.

Cảm giác thất vọng dần dâng lên trong lòng bà Lan. Mặc dù ngôi nhà mơ ước vẫn đẹp đẽ trong tim, nhưng thực tế lại không như bà tưởng. Những khó khăn không ngờ đến, từ mùi hóa chất nồng nặc trong không khí đến những vấn đề về môi trường xung quanh, khiến bà càng cảm thấy bối rối và không thể sống tiếp trong điều kiện này. Những gì bà hy vọng sẽ là một cuộc sống an nhàn và bình yên lại trở thành một chuỗi những thử thách không lường trước. Tình cảm của bà và ông Hải cũng dần phai nhạt khi họ nhận ra rằng nơi đây không phải là nơi mà họ tưởng mình sẽ tìm thấy hạnh phúc.

Sau hơn hai tháng sống trong căn nhà mơ ước, khi Tết Nguyên Đán sắp đến gần, ông Hải và bà Lan quyết định quay lại Mỹ. Quyết định này đến như một điều tất yếu. Họ đã thu xếp mọi thứ và nhờ người em út bán ngôi nhà cùng mảnh đất ở quê. Tuy nhiên, sau khi bán đi, ông bà chỉ nhận lại được hơn nửa số tiền đã bỏ ra. Dù vậy, bà Lan không trách móc, thay vào đó bà tự an ủi rằng dù mất mát, nhưng ít ra cũng còn được một phần, còn hơn là trắng tay. Họ trích một phần để trả công cho người em út và chuẩn bị quay lại với cuộc sống quen thuộc, tại Mỹ.

Mặc dù biết cuộc sống ở Mỹ không phải là hoàn hảo, nhưng ông bà nhận ra rằng đôi khi hạnh phúc không phải ở nơi mình sinh ra, mà chính là ở nơi mình cảm thấy bình yên và hạnh phúc. Ông Hải bà Lan cảm thấy nhẹ nhõm hơn khi trở lại Mỹ, nơi mọi thứ đã trở nên quen thuộc, không có sự bức bối hay mối quan hệ xã hội khiến họ cảm thấy căng thẳng. Những kỷ niệm về Việt Nam vẫn còn đọng lại trong lòng họ, nhưng sự ổn định và niềm vui trong cuộc sống cũ khiến họ cảm thấy hạnh phúc thực sự.

Qua tất cả, ông Hải và bà Lan nhận ra rằng, mỗi người đều có một nơi để thuộc về. Đó có thể là những ký ức, những nơi chốn, và những người thân yêu. Và đối với họ, "nhà" không chỉ là nơi sinh ra, mà là nơi họ tìm thấy sự an yên thực sự. Dù không phải là nơi họ đã mơ ước lúc đầu, nhưng họ đã tìm lại được sự bình yên trong cuộc sống của mình, nơi họ cảm thấy thực sự thuộc về.

 

 

Thứ Hai, 20 tháng 10, 2025

590. Khách tham quan bảo tàng ở Pháp ăn quả chuối triệu đô

Một khách tham quan tại bảo tàng Pompidou-Metz ở miền đông nước Pháp đã cắn vào một quả chuối tươi trị giá hàng triệu đô la được dán trên tường vào một ngày giữa tháng 7 năm 2025. 

Nghệ sĩ người Ý Maurizio Cattelan, tác giả của tác phẩm gây tranh cãi mang tên Comedian – từng được bán với giá 6,2 triệu USD tại New York vào năm ngoái – cho biết ông thất vọng vì người này không ăn cả vỏ chuối và băng keo.

Tác phẩm Comedian của  Maurizio Cattelan

Sau khi sự việc xảy ra, nhân viên an ninh đã can thiệp nhanh chóng và bình tĩnh, bảo tàng cho biết. Tác phẩm được lắp đặt lại chỉ trong vài phút. Vì quả chuối là vật dễ hỏng, nên nó được thay thế thường xuyên theo hướng dẫn của nghệ sĩ.

Cattelan nhận xét rằng người ăn chuối đã “nhầm lẫn giữa trái cây và tác phẩm nghệ thuật”. “Thay vì ăn cả vỏ và băng keo, người đó chỉ ăn phần ruột,” ông nói.

Nghệ sĩ người Ý Maurizio Cattelan

Tác phẩm chuối ăn được này đã gây tranh cãi kể từ khi ra mắt tại triển lãm Art Basel ở Miami Beach năm 2019. Cattelan từng giải thích rằng đây là lời bình luận về thị trường nghệ thuật, vốn mang tính đầu cơ và không hỗ trợ nghệ sĩ một cách thực chất.

Tác phẩm này đã từng bị ăn trước đó: nghệ sĩ trình diễn David Datuna đã ăn nó tại triển lãm ở Miami, nói rằng anh cảm thấy “đói”. Năm ngoái, nhà sáng lập tiền điện tử gốc Trung Quốc Justin Sun đã chi 6,2 triệu USD để mua và ăn nó trước ống kính.

Ngoài quả chuối, Cattelan còn nổi tiếng với chiếc bồn cầu vàng 18 carat có thể sử dụng được mang tên America, từng được đề nghị tặng cho Donald Trump trong nhiệm kỳ đầu. Năm 2020, chiếc bồn cầu bị đánh cắp tại một triển lãm ở Anh. Tòa án Anh sau đó kết luận hai người đàn ông có tội, nhưng toàn bộ số vàng không bao giờ được tìm thấy.

VĂN PHONG

Virginia, 20.10.2025
Nguồn: New York Post
Maurizio Cattelan's $6M banana artwork has been eaten — again